Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

Ngừng giao dịch

7,000

-150 (-2.10%)
11/07/2024 15:00

Mở cửa7,000

Cao nhất7,000

Thấp nhất7,000

Cao nhất NY7,510

Thấp nhất NY1,440

KLGD1,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở133,000

Giá thực hiện99,000

Hòa vốn **133,840

S-X *47,515

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (147.072) - FPT (122.888) - MBB (114.133) - VIC (107.266) - SSI (104.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2503370-30 (-7.50%)39,300-54,243158,434SSI15 tháng
CFPT2505190-50 (-20.83%)33,100-35,269137,908BSI12 tháng
CFPT2508400-130 (-24.53%)24,400-36,994140,754TCX12 tháng
CFPT2509100-10 (-9.09%)3,000-19,744122,900KIS8 tháng
CFPT2510350-150 (-30%)27,500-31,818140,365KIS11 tháng
CFPT2511700-40 (-5.41%)105,000-5,945112,983HCM9 tháng
CFPT25121,010-70 (-6.48%)774,800-7,670117,381HCM12 tháng
CFPT2513640 (0.00%)177,200-15,433123,608ACBS12 tháng
CFPT2515510-60 (-10.53%)302,600-5,945111,344SSI7 tháng
CFPT2516880 (0.00%)33,000-1,641110,296VPBankS7 tháng
CFPT25171,400-10 (-0.71%)380,400-5,990119,168SSI12 tháng
CFPT25181,750-50 (-2.78%)235,500-5,990122,213SSI15 tháng
CFPT2519540 (0.00%)136,500-21,648126,406ACBS7 tháng
CFPT2520780230 (+41.82%)6,900-30,400143,100PHS12 tháng
CFPT2521590 (0.00%)12,700-21,500133,710PHS11 tháng
CFPT2522320-130 (-28.89%)70,900-15,789124,789KIS4 tháng
CFPT2523560-20 (-3.45%)700-16,799131,799KIS7 tháng
CFPT2524720-80 (-10%)284,300-17,688136,688KIS10 tháng
CFPT25251,220-50 (-3.94%)75,500-2,000115,200MSVN6 tháng
CFPT25261,19020 (+1.71%)3,100-14,300127,200MSVN9 tháng
CFPT25272,520-170 (-6.32%)223,60010,900110,260VND5 tháng
CFPT25283,740-90 (-2.35%)205,0008,900122,020VND11 tháng
CFPT25294,860-160 (-3.19%)199,900-5,900145,780VND17 tháng
CFPT25301,840-480 (-20.69%)100-13,500123,700Pinetree4 tháng
CFPT25312,110-280 (-11.72%)600-13,500127,160Pinetree7 tháng
CFPT25322,050260 (+14.53%)700-1,000126,600KAFI12 tháng
CFPT25332,140390 (+22.29%)130,000-5,000131,680KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25091,700-160 (-8.60%)121,40024,9004,40025,6007 tháng
CFPT2516880 (0.00%)33,000101,000-1,641110,2967 tháng
CHPG25222,58020 (+0.78%)103,10026,0504,39928,0969 tháng
CHPG25232,000-30 (-1.48%)46,60026,0501,90129,14512 tháng
CMBB25142,770 (0.00%)23,3005,30024,2336 tháng
CMBB25151,950-180 (-8.45%)129,90023,3003,05024,6389 tháng
CMSN25151,940-180 (-8.49%)51,80076,80012,80079,5206 tháng
CMWG25143,000-690 (-18.70%)17,90076,50013,40877,8796 tháng
CSTB25191,790-600 (-25.10%)874,70048,350-2,65056,37012 tháng
CSTB25201,770-680 (-27.76%)210,20048,35035053,3109 tháng
CTCB25101,610-220 (-12.02%)268,00033,0002,80034,9056 tháng
CTCB25111,550-70 (-4.32%)74,30033,000-1,09738,6279 tháng
CTPB25042,370-190 (-7.42%)60016,5004,10916,9096 tháng
CVHM25155,600 (0.00%)92,00031,00089,0006 tháng
CVIB25072,320-90 (-3.73%)167,00018,3003,37019,0056 tháng
CVNM2514940-90 (-8.74%)116,70057,6004,06560,7247 tháng
CVRE25152,000 (0.00%)31,3507,35028,0006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2024
Ngày đáo hạn:15/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:6.9078 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:99,000
Giá TH điều chỉnh:85,485
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate