Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)
CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01
7,000
Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY7,510
Thấp nhất NY1,440
KLGD1,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở133,000
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **133,840
S-X *47,515
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CFPT2503 | 370 | -30 (-7.50%) | 39,300 | -54,243 | 158,434 | SSI | 15 tháng |
| CFPT2505 | 190 | -50 (-20.83%) | 33,100 | -35,269 | 137,908 | BSI | 12 tháng |
| CFPT2508 | 400 | -130 (-24.53%) | 24,400 | -36,994 | 140,754 | TCX | 12 tháng |
| CFPT2509 | 100 | -10 (-9.09%) | 3,000 | -19,744 | 122,900 | KIS | 8 tháng |
| CFPT2510 | 350 | -150 (-30%) | 27,500 | -31,818 | 140,365 | KIS | 11 tháng |
| CFPT2511 | 700 | -40 (-5.41%) | 105,000 | -5,945 | 112,983 | HCM | 9 tháng |
| CFPT2512 | 1,010 | -70 (-6.48%) | 774,800 | -7,670 | 117,381 | HCM | 12 tháng |
| CFPT2513 | 640 | (0.00%) | 177,200 | -15,433 | 123,608 | ACBS | 12 tháng |
| CFPT2515 | 510 | -60 (-10.53%) | 302,600 | -5,945 | 111,344 | SSI | 7 tháng |
| CFPT2516 | 880 | (0.00%) | 33,000 | -1,641 | 110,296 | VPBankS | 7 tháng |
| CFPT2517 | 1,400 | -10 (-0.71%) | 380,400 | -5,990 | 119,168 | SSI | 12 tháng |
| CFPT2518 | 1,750 | -50 (-2.78%) | 235,500 | -5,990 | 122,213 | SSI | 15 tháng |
| CFPT2519 | 540 | (0.00%) | 136,500 | -21,648 | 126,406 | ACBS | 7 tháng |
| CFPT2520 | 780 | 230 (+41.82%) | 6,900 | -30,400 | 143,100 | PHS | 12 tháng |
| CFPT2521 | 590 | (0.00%) | 12,700 | -21,500 | 133,710 | PHS | 11 tháng |
| CFPT2522 | 320 | -130 (-28.89%) | 70,900 | -15,789 | 124,789 | KIS | 4 tháng |
| CFPT2523 | 560 | -20 (-3.45%) | 700 | -16,799 | 131,799 | KIS | 7 tháng |
| CFPT2524 | 720 | -80 (-10%) | 284,300 | -17,688 | 136,688 | KIS | 10 tháng |
| CFPT2525 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 75,500 | -2,000 | 115,200 | MSVN | 6 tháng |
| CFPT2526 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 3,100 | -14,300 | 127,200 | MSVN | 9 tháng |
| CFPT2527 | 2,520 | -170 (-6.32%) | 223,600 | 10,900 | 110,260 | VND | 5 tháng |
| CFPT2528 | 3,740 | -90 (-2.35%) | 205,000 | 8,900 | 122,020 | VND | 11 tháng |
| CFPT2529 | 4,860 | -160 (-3.19%) | 199,900 | -5,900 | 145,780 | VND | 17 tháng |
| CFPT2530 | 1,840 | -480 (-20.69%) | 100 | -13,500 | 123,700 | Pinetree | 4 tháng |
| CFPT2531 | 2,110 | -280 (-11.72%) | 600 | -13,500 | 127,160 | Pinetree | 7 tháng |
| CFPT2532 | 2,050 | 260 (+14.53%) | 700 | -1,000 | 126,600 | KAFI | 12 tháng |
| CFPT2533 | 2,140 | 390 (+22.29%) | 130,000 | -5,000 | 131,680 | KAFI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CACB2509 | 1,700 | -160 (-8.60%) | 121,400 | 24,900 | 4,400 | 25,600 | 7 tháng |
| CFPT2516 | 880 | (0.00%) | 33,000 | 101,000 | -1,641 | 110,296 | 7 tháng |
| CHPG2522 | 2,580 | 20 (+0.78%) | 103,100 | 26,050 | 4,399 | 28,096 | 9 tháng |
| CHPG2523 | 2,000 | -30 (-1.48%) | 46,600 | 26,050 | 1,901 | 29,145 | 12 tháng |
| CMBB2514 | 2,770 | (0.00%) | 23,300 | 5,300 | 24,233 | 6 tháng | |
| CMBB2515 | 1,950 | -180 (-8.45%) | 129,900 | 23,300 | 3,050 | 24,638 | 9 tháng |
| CMSN2515 | 1,940 | -180 (-8.49%) | 51,800 | 76,800 | 12,800 | 79,520 | 6 tháng |
| CMWG2514 | 3,000 | -690 (-18.70%) | 17,900 | 76,500 | 13,408 | 77,879 | 6 tháng |
| CSTB2519 | 1,790 | -600 (-25.10%) | 874,700 | 48,350 | -2,650 | 56,370 | 12 tháng |
| CSTB2520 | 1,770 | -680 (-27.76%) | 210,200 | 48,350 | 350 | 53,310 | 9 tháng |
| CTCB2510 | 1,610 | -220 (-12.02%) | 268,000 | 33,000 | 2,800 | 34,905 | 6 tháng |
| CTCB2511 | 1,550 | -70 (-4.32%) | 74,300 | 33,000 | -1,097 | 38,627 | 9 tháng |
| CTPB2504 | 2,370 | -190 (-7.42%) | 600 | 16,500 | 4,109 | 16,909 | 6 tháng |
| CVHM2515 | 5,600 | (0.00%) | 92,000 | 31,000 | 89,000 | 6 tháng | |
| CVIB2507 | 2,320 | -90 (-3.73%) | 167,000 | 18,300 | 3,370 | 19,005 | 6 tháng |
| CVNM2514 | 940 | -90 (-8.74%) | 116,700 | 57,600 | 4,065 | 60,724 | 7 tháng |
| CVRE2515 | 2,000 | (0.00%) | 31,350 | 7,350 | 28,000 | 6 tháng |
| CK cơ sở: | FPT |
| Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
| Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 7 tháng |
| Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
| Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
| Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
| TLCĐ điều chỉnh: | 6.9078 : 1 |
| Giá phát hành: | 2,800 |
| Giá thực hiện: | 99,000 |
| Giá TH điều chỉnh: | 85,485 |
| Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |