Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CFPT2312)

CW FPT/VIETCAP/M/Au/T/A6

2,590

690 (+36.32%)
04/12/2023 15:00

Mở cửa2,590

Cao nhất2,590

Thấp nhất2,590

Cao nhất NY3,120

Thấp nhất NY820

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn72

Giá CK cơ sở93,600

Giá thực hiện91,529

Hòa vốn **104,324

S-X *2,071

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2312: CFPT2311 CMWG2311 CVNM2309 CFPT2314 VHM
Trending: NVL (101.802) - HPG (90.149) - DIG (62.490) - CEO (56.923) - HAG (52.150)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/12/20232,590690 (+36.32%)100
01/12/20231,90030 (+1.60%)500
30/11/20231,87070 (+3.89%)600
29/11/20231,800-240 (-11.76%)200
28/11/20232,040240 (+13.33%)200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23042,250140 (+6.64%)570,20022,43293,407VND5 tháng
CFPT23052,860170 (+6.32%)20,40026,38695,483VND9 tháng
CFPT23072,080210 (+11.23%)488,40014,52595,528SSI6 tháng
CFPT23081,930110 (+6.04%)229,80013,53695,330HCM6 tháng
CFPT23092,460200 (+8.85%)19,80013,53699,523HCM9 tháng
CFPT23102,460100 (+4.24%)4,5009,088103,971HCM12 tháng
CFPT2311990140 (+16.47%)502,3004,64098,741ACBS7 tháng
CFPT23122,590690 (+36.32%)1002,071104,324VCI6 tháng
CFPT23131,37060 (+4.58%)314,200-6,400113,700SSI10 tháng
CFPT23141,88050 (+2.73%)55,800-6,400118,800SSI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23122,590690 (+36.32%)10093,6002,071104,3246 tháng
CMSN231216030 (+23.08%)81,10062,200-35,90098,9006 tháng
CMWG231122080 (+57.14%)847,90039,950-18,95059,5606 tháng
CPOW231111020 (+22.22%)34,10011,550-3,95015,6106 tháng
CVNM230925020 (+8.70%)20,80068,800-13,20083,2506 tháng
CVPB2313380240 (+171.43%)6,80019,500-3,75723,9826 tháng
CVRE231490 (0.00%)15,60023,000-11,10034,3706 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4.94 : 1
Giá phát hành:1,650
Giá thực hiện:91,529
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.