Chứng quyền FPT/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CFPT2312)

CW FPT/VIETCAP/M/Au/T/A6

Ngừng giao dịch

2,400

210 (+9.59%)
06/02/2024 15:00

Mở cửa2,010

Cao nhất2,400

Thấp nhất2,010

Cao nhất NY3,120

Thấp nhất NY800

KLGD20,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở104,100

Giá thực hiện91,529

Hòa vốn **103,385

S-X *12,571

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402640-50 (-7.25%)5,300-17,527135,448SSI9 tháng
CFPT24041,09030 (+2.83%)43,700-3,742135,245ACBS12 tháng
CFPT2405500-50 (-9.09%)372,000-17,527137,850MBS9 tháng
CFPT240720 (0.00%)581,900-41,946157,838KIS7 tháng
CFPT250160 (0.00%)22,500-43,243159,238VPBankS7 tháng
CFPT2502200-30 (-13.04%)204,600-53,158170,541SSI10 tháng
CFPT2503610 (0.00%)71,800-63,073184,521SSI15 tháng
CFPT2505660-30 (-4.35%)29,500-41,260163,204BSI12 tháng
CFPT250620 (0.00%)310,600-47,209162,768VCI6 tháng
CFPT2507260-40 (-13.33%)10,300-38,285155,748TCBS6 tháng
CFPT2508980-60 (-5.77%)18,000-43,243166,416TCBS12 tháng
CFPT2509590-60 (-9.23%)131,500-23,412153,436KIS8 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)326,800-37,293169,053KIS11 tháng
CFPT25111,360-90 (-6.21%)474,000-7,548136,433HCM9 tháng
CFPT25121,750-30 (-1.69%)119,300-9,531142,283HCM12 tháng
CFPT25131,04010 (+0.97%)3,700-18,455147,260ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250690 (0.00%)6,40021,050-1,84623,0466 tháng
CFPT250620 (0.00%)310,600115,400-47,209162,7686 tháng
CHDB2501110-10 (-8.33%)1,00021,600-3,20025,0206 tháng
CHPG250730-50 (-62.50%)20,10026,400-3,20029,6606 tháng
CMBB250696090 (+10.34%)70,90024,8501,82524,6956 tháng
CMSN250420-10 (-33.33%)8,70065,400-12,30077,7806 tháng
CMWG2506140-90 (-39.13%)159,60063,200-3,70067,3206 tháng
CSTB25063,650410 (+12.65%)9,10044,9006,80045,4006 tháng
CTCB25052,41020 (+0.84%)51,00031,2004,80031,2206 tháng
CTPB25012010 (+100%)80,40013,200-3,30016,5196 tháng
CVHM250411,770-110 (-0.93%)23,20068,40023,90068,0406 tháng
CVIB2503310-10 (-3.13%)10017,900-2,49120,6896 tháng
CVIC250313,670-1,830 (-11.81%)4,40085,50042,90083,6106 tháng
CVJC250120 (0.00%)88,000-18,100106,2206 tháng
CVPB2505150-60 (-28.57%)106,50018,150-2,29420,5906 tháng
CVRE25046,460-890 (-12.11%)4,00024,5506,65024,3606 tháng
CVNM250540-10 (-20%)70055,500-9,98265,6376 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4.94 : 1
Giá phát hành:1,650
Giá thực hiện:91,529
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate