Chứng quyền FPT-HSC-MET13 (HOSE: CFPT2308)

CW FPT-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

2,000

20 (+1.01%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa2,010

Cao nhất2,020

Thấp nhất1,990

Cao nhất NY3,570

Thấp nhất NY1,100

KLGD957,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,400

Giá thực hiện80,064

Hòa vốn **95,884

S-X *16,336

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402460-160 (-25.81%)13,700-16,827134,739SSI9 tháng
CFPT24041,00010 (+1.01%)15,100-3,042133,915ACBS12 tháng
CFPT2405470-30 (-6%)140,100-16,827137,554MBS9 tháng
CFPT240710 (0.00%)528,200-41,246157,592KIS7 tháng
CFPT250160 (0.00%)20,100-42,543159,238VPBankS7 tháng
CFPT2502200 (0.00%)51,700-52,458170,541SSI10 tháng
CFPT2503550-40 (-6.78%)31,200-62,373183,927SSI15 tháng
CFPT2505650-20 (-2.99%)24,700-40,560163,105BSI12 tháng
CFPT250610 (0.00%)46,300-46,509162,688VCI6 tháng
CFPT2507190-30 (-13.64%)4,100-37,585155,192TCBS6 tháng
CFPT2508970-30 (-3%)11,200-42,543166,337TCBS12 tháng
CFPT2509500-20 (-3.85%)344,600-22,712151,206KIS8 tháng
CFPT2510640-20 (-3.03%)169,600-36,593168,557KIS11 tháng
CFPT25111,400-30 (-2.10%)386,500-6,848136,829HCM9 tháng
CFPT25121,740-20 (-1.14%)102,700-8,831142,184HCM12 tháng
CFPT2513790-40 (-4.82%)135,500-17,755144,038ACBS12 tháng
CFPT25141,150-70 (-5.74%)225,200-2,882130,390SSI5 tháng
CFPT25151,310-20 (-1.50%)62,600-6,848135,943SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,480 (0.00%)27,00029,9609 tháng
CTCB25062,550-10 (-0.39%)120,70034,0009,00035,2009 tháng
CVRE25054,010-50 (-1.23%)3,30024,6007,60025,0209 tháng
CFPT25111,400-30 (-2.10%)386,500116,100-6,848136,8299 tháng
CFPT25121,740-20 (-1.14%)102,700116,100-8,831142,18412 tháng
CHPG25172,86020 (+0.70%)88,00027,0001,50031,22012 tháng
CMBB25092,160160 (+8%)62,40025,8001,30028,8209 tháng
CMBB25102,680210 (+8.50%)216,20025,8001,30029,86012 tháng
CMSN25111,780 (0.00%)111,70067,5008,50073,2409 tháng
CMWG25091,840-40 (-2.13%)100,30064,1009,60069,2209 tháng
CMWG25102,030-20 (-0.98%)248,20064,1009,10071,24012 tháng
CSTB25132,710-210 (-7.19%)11,30046,6007,60049,8409 tháng
CSTB25142,970-140 (-4.50%)126,30046,6007,10051,38012 tháng
CTPB25021,23040 (+3.36%)207,40013,35029915,3449 tháng
CVHM25104,590-430 (-8.57%)3,90070,20012,70075,8609 tháng
CVHM25115,120-130 (-2.48%)3,10070,20012,20078,48012 tháng
CVIC25096,250-580 (-8.49%)114,80086,80018,80093,0009 tháng
CVNM2510760-30 (-3.80%)91,10056,600-2,31564,7879 tháng
CVPB25111,550-10 (-0.64%)411,20018,45043921,0299 tháng
CVPB25121,740 (0.00%)148,10018,450-4721,88512 tháng
CVRE25113,060-350 (-10.26%)1,00024,6003,10027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7.91 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:80,064
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate