Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CFPT2304)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.1
2,470
Mở cửa2,470
Cao nhất2,480
Thấp nhất2,430
Cao nhất NY3,710
Thấp nhất NY1,320
KLGD203,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,200
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **95,582
S-X *25,032
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 640 | 20 (+3.23%) | 6,300 | -15,927 | 135,448 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 91,100 | -2,142 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 530 | -50 (-8.62%) | 190,400 | -15,927 | 138,145 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 64,000 | -40,346 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 49,700 | -41,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 210 | -10 (-4.55%) | 348,800 | -51,558 | 170,640 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 600 | -10 (-1.64%) | 27,600 | -61,473 | 184,422 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 690 | -30 (-4.17%) | 29,600 | -39,660 | 163,501 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 500 | -45,609 | 162,768 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | -30 (-10.71%) | 2,600 | -36,685 | 155,668 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 6,100 | -41,643 | 166,813 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 570 | -40 (-6.56%) | 322,800 | -21,812 | 152,941 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 680 | -20 (-2.86%) | 74,600 | -35,693 | 169,549 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 546,200 | -5,948 | 137,821 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,830 | -10 (-0.54%) | 234,200 | -7,931 | 143,076 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 890 | -170 (-16.04%) | 423,200 | -16,855 | 145,327 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,230 | -100 (-7.52%) | 296,500 | -1,982 | 131,184 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,400 | -90 (-6.04%) | 100,600 | -5,948 | 136,836 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8844 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 71,168 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |