Chứng quyền FPT-HSC-MET11 (HOSE: CFPT2213)

CW FPT-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

3,740

80 (+2.19%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa3,660

Cao nhất3,770

Thấp nhất3,660

Cao nhất NY3,770

Thấp nhất NY1,040

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,600

Giá thực hiện74,500

Hòa vốn **95,096

S-X *33,288

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2213: CACB2305 CACB2404 CFPT2003 CFPT2102
Trending: HPG (141.683) - SSI (104.554) - MBB (89.125) - VCB (84.491) - FPT (83.196)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402240-120 (-33.33%)952,900-10,127133,873SSI9 tháng
CFPT2404800-10 (-1.23%)1,829,9003,658130,961ACBS12 tháng
CFPT2405560-50 (-8.20%)909,500-10,127138,441MBS9 tháng
CFPT25014010 (+33.33%)772,800-35,843159,039VPBankS7 tháng
CFPT2502210-10 (-4.55%)192,400-45,758170,640SSI10 tháng
CFPT2503540 (0.00%)87,900-55,673183,827SSI15 tháng
CFPT2505770-60 (-7.23%)62,200-33,860164,295BSI12 tháng
CFPT2507130-20 (-13.33%)48,300-30,885154,716TCBS6 tháng
CFPT25081,080-130 (-10.74%)54,700-35,843167,210TCBS12 tháng
CFPT2509550-20 (-3.51%)72,000-16,012152,445KIS8 tháng
CFPT2510700-30 (-4.11%)181,300-29,893170,044KIS11 tháng
CFPT25111,700-110 (-6.08%)1,440,900-148139,804HCM9 tháng
CFPT25121,980-150 (-7.04%)807,700-2,131144,563HCM12 tháng
CFPT2513670-10 (-1.47%)2,334,200-11,055142,491ACBS12 tháng
CFPT25141,300-240 (-15.58%)1,922,1003,818131,878SSI5 tháng
CFPT25151,510-190 (-11.18%)93,900-148137,927SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,230 (0.00%)5,80024,7502,26726,1979 tháng
CTCB25062,830 (0.00%)415,80034,9009,90036,3209 tháng
CVRE25054,950410 (+9.03%)33,30026,8009,80026,9009 tháng
CFPT25111,700-110 (-6.08%)1,440,900122,800-148139,8049 tháng
CFPT25121,980-150 (-7.04%)807,700122,800-2,131144,56312 tháng
CHPG25173,990370 (+10.22%)79,20024,7503,51627,87912 tháng
CMBB25092,300 (0.00%)26,6002,10029,1009 tháng
CMBB25102,80080 (+2.94%)20,40026,6002,10030,10012 tháng
CMSN25112,690-10 (-0.37%)289,00075,80016,80080,5209 tháng
CMWG25092,160100 (+4.85%)640,30067,70013,20071,7809 tháng
CMWG25102,29070 (+3.15%)408,00067,70012,70073,32012 tháng
CSTB25132,930 (0.00%)35,40047,8008,80050,7209 tháng
CSTB25143,24090 (+2.86%)1,00047,8008,30052,46012 tháng
CTPB25021,760370 (+26.62%)659,20014,9001,84916,3329 tháng
CVHM25106,980610 (+9.58%)24,20081,80024,30085,4209 tháng
CVHM25117,140490 (+7.37%)30081,80023,80086,56012 tháng
CVIC25097,730120 (+1.58%)166,20095,00027,00098,9209 tháng
CVNM25101,02080 (+8.51%)575,10060,2001,28566,7969 tháng
CVPB25111,920170 (+9.71%)981,90020,0502,03921,7499 tháng
CVPB25122,120190 (+9.84%)429,40020,0501,55322,62512 tháng
CVRE25113,890520 (+15.43%)70026,8005,30029,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.4983 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:74,500
Giá TH điều chỉnh:63,312
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate