Chứng quyền FPT-HSC-MET11 (HOSE: CFPT2213)
CW FPT-HSC-MET11
3,740
Mở cửa3,660
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,660
Cao nhất NY3,770
Thấp nhất NY1,040
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,600
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **95,096
S-X *33,288
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2304 | 2,070 | 30 (+1.47%) | 70,400 | 20,532 | 91,628 | VND | 5 tháng |
CFPT2305 | 2,640 | 10 (+0.38%) | 17,900 | 24,486 | 93,309 | VND | 9 tháng |
CFPT2306 | 1,680 | 40 (+2.44%) | 365,000 | 13,613 | 91,376 | SSI | 4 tháng |
CFPT2307 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 19,900 | 12,625 | 93,629 | SSI | 6 tháng |
CFPT2308 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 6,000 | 11,636 | 94,144 | HCM | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,260 | 120 (+5.61%) | 10,500 | 11,636 | 97,941 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,310 | 10 (+0.43%) | 1,000 | 7,188 | 102,784 | HCM | 12 tháng |
CFPT2311 | 890 | 60 (+7.23%) | 207,200 | 2,740 | 97,753 | ACBS | 7 tháng |
CFPT2312 | 1,800 | -240 (-11.76%) | 200 | 171 | 100,421 | VCI | 6 tháng |
CFPT2313 | 1,300 | (0.00%) | 3,200 | -8,300 | 113,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 1,800 | 50 (+2.86%) | 6,000 | -8,300 | 118,000 | SSI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2308 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 6,000 | 91,700 | 11,636 | 94,144 | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,260 | 120 (+5.61%) | 10,500 | 91,700 | 11,636 | 97,941 | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,310 | 10 (+0.43%) | 1,000 | 91,700 | 7,188 | 102,784 | 12 tháng |
CHPG2327 | 640 | (0.00%) | 27,000 | -2,000 | 30,280 | 6 tháng | |
CHPG2328 | 1,630 | 200 (+13.99%) | 3,000 | 27,000 | -1,500 | 31,760 | 9 tháng |
CHPG2329 | 2,100 | 310 (+17.32%) | 75,200 | 27,000 | -2,000 | 33,200 | 12 tháng |
CMBB2310 | 400 | -50 (-11.11%) | 9,600 | 17,850 | -1,150 | 19,800 | 6 tháng |
CMBB2311 | 940 | (0.00%) | 2,000 | 17,850 | -1,150 | 20,880 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,180 | -150 (-11.28%) | 600 | 17,850 | -1,650 | 21,860 | 12 tháng |
CMSN2310 | 130 | 10 (+8.33%) | 172,600 | 62,900 | -20,100 | 84,040 | 6 tháng |
CMSN2311 | 520 | (0.00%) | 7,300 | 62,900 | -25,600 | 92,660 | 12 tháng |
CMWG2308 | 180 | (0.00%) | 113,800 | 38,800 | -13,201 | 52,892 | 6 tháng |
CMWG2309 | 380 | 10 (+2.70%) | 22,600 | 38,800 | -15,200 | 55,900 | 9 tháng |
CMWG2310 | 540 | 60 (+12.50%) | 152,100 | 38,800 | -15,700 | 57,200 | 12 tháng |
CPOW2310 | 250 | 50 (+25%) | 112,200 | 11,300 | -2,700 | 14,250 | 6 tháng |
CSTB2323 | 540 | (0.00%) | 11,300 | 27,800 | -1,200 | 31,160 | 6 tháng |
CSTB2324 | 1,050 | 80 (+8.25%) | 3,700 | 27,800 | -3,200 | 35,200 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 1,100 | 27,800 | -3,700 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2305 | 420 | 50 (+13.51%) | 32,000 | 29,900 | -2,100 | 33,680 | 6 tháng |
CTCB2306 | 900 | 60 (+7.14%) | 12,300 | 29,900 | -2,100 | 35,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 960 | (0.00%) | 29,900 | -4,100 | 37,840 | 12 tháng | |
CVHM2310 | 80 | -10 (-11.11%) | 551,200 | 41,200 | -17,800 | 59,400 | 6 tháng |
CVHM2311 | 470 | 20 (+4.44%) | 74,300 | 41,200 | -19,300 | 62,850 | 12 tháng |
CVHM2312 | 320 | (0.00%) | 411,600 | 41,200 | -14,800 | 57,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 2,300 | 68,400 | -600 | 77,000 | 9 tháng |
CVPB2310 | 610 | (0.00%) | 100 | 19,250 | -1,243 | 21,656 | 6 tháng |
CVPB2311 | 1,390 | -40 (-2.80%) | 4,100 | 19,250 | -290 | 22,190 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,770 | (0.00%) | 19,250 | -766 | 23,391 | 12 tháng | |
CVRE2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 277,300 | 23,200 | -5,800 | 29,520 | 6 tháng |
CVRE2312 | 450 | 40 (+9.76%) | 359,400 | 23,200 | -4,300 | 29,300 | 9 tháng |
CVRE2313 | 560 | 40 (+7.69%) | 6,000 | 23,200 | -6,300 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 74,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,312 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |