Chứng quyền FPT-HSC-MET11 (HOSE: CFPT2213)
CW FPT-HSC-MET11
3,740
Mở cửa3,660
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,660
Cao nhất NY3,770
Thấp nhất NY1,040
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,600
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **95,096
S-X *33,288
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 240 | -120 (-33.33%) | 952,900 | -10,127 | 133,873 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 800 | -10 (-1.23%) | 1,829,900 | 3,658 | 130,961 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 560 | -50 (-8.20%) | 909,500 | -10,127 | 138,441 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 40 | 10 (+33.33%) | 772,800 | -35,843 | 159,039 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 210 | -10 (-4.55%) | 192,400 | -45,758 | 170,640 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 540 | (0.00%) | 87,900 | -55,673 | 183,827 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 770 | -60 (-7.23%) | 62,200 | -33,860 | 164,295 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 130 | -20 (-13.33%) | 48,300 | -30,885 | 154,716 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,080 | -130 (-10.74%) | 54,700 | -35,843 | 167,210 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 550 | -20 (-3.51%) | 72,000 | -16,012 | 152,445 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 700 | -30 (-4.11%) | 181,300 | -29,893 | 170,044 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,440,900 | -148 | 139,804 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,980 | -150 (-7.04%) | 807,700 | -2,131 | 144,563 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 670 | -10 (-1.47%) | 2,334,200 | -11,055 | 142,491 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,300 | -240 (-15.58%) | 1,922,100 | 3,818 | 131,878 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,510 | -190 (-11.18%) | 93,900 | -148 | 137,927 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | (0.00%) | 5,800 | 24,750 | 2,267 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | (0.00%) | 415,800 | 34,900 | 9,900 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,950 | 410 (+9.03%) | 33,300 | 26,800 | 9,800 | 26,900 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,440,900 | 122,800 | -148 | 139,804 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,980 | -150 (-7.04%) | 807,700 | 122,800 | -2,131 | 144,563 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,990 | 370 (+10.22%) | 79,200 | 24,750 | 3,516 | 27,879 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 26,600 | 2,100 | 29,100 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 20,400 | 26,600 | 2,100 | 30,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 289,000 | 75,800 | 16,800 | 80,520 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,160 | 100 (+4.85%) | 640,300 | 67,700 | 13,200 | 71,780 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,290 | 70 (+3.15%) | 408,000 | 67,700 | 12,700 | 73,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | (0.00%) | 35,400 | 47,800 | 8,800 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,240 | 90 (+2.86%) | 1,000 | 47,800 | 8,300 | 52,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 370 (+26.62%) | 659,200 | 14,900 | 1,849 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,980 | 610 (+9.58%) | 24,200 | 81,800 | 24,300 | 85,420 | 9 tháng |
CVHM2511 | 7,140 | 490 (+7.37%) | 300 | 81,800 | 23,800 | 86,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,730 | 120 (+1.58%) | 166,200 | 95,000 | 27,000 | 98,920 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 575,100 | 60,200 | 1,285 | 66,796 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,920 | 170 (+9.71%) | 981,900 | 20,050 | 2,039 | 21,749 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,120 | 190 (+9.84%) | 429,400 | 20,050 | 1,553 | 22,625 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,890 | 520 (+15.43%) | 700 | 26,800 | 5,300 | 29,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 74,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,312 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |