Chứng quyền FPT-HSC-MET11 (HOSE: CFPT2213)
CW FPT-HSC-MET11
3,740
Mở cửa3,660
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,660
Cao nhất NY3,770
Thấp nhất NY1,040
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,600
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **95,096
S-X *33,288
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,460 | 360 (+7.06%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 44,236 | 123,253 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,310 | 490 (+10.17%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 39,788 | 126,514 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,830 | 250 (+9.69%) | 10 : 1 | 100,000 | 24,300 | 128,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,470 | 250 (+7.76%) | 10 : 1 | 100,000 | 24,300 | 134,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,400 | 530 (+13.70%) | 10 : 1 | 82,000 | 42,300 | 126,000 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,040 | 230 (+12.71%) | 15 : 1 | 101,000 | 23,300 | 131,600 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,470 | 470 (+15.67%) | 8 : 1 | 99,000 | 25,300 | 126,760 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,460 | 360 (+7.06%) | 7.91 : 1 | 124,300 | 80,064 | 44,236 | 123,253 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,310 | 490 (+10.17%) | 7.91 : 1 | 124,300 | 84,512 | 39,788 | 126,514 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,450 | 28,500 | -50 | 29,400 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,080 | -100 (-8.47%) | 2 : 1 | 28,450 | 29,000 | -550 | 31,160 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 2 : 1 | 22,300 | 19,000 | 3,300 | 22,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,860 | -110 (-5.58%) | 2 : 1 | 22,300 | 19,500 | 2,800 | 23,220 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 8 : 1 | 68,200 | 88,500 | -20,300 | 91,220 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 52,600 | 54,000 | -1,400 | 54,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,100 | 50 (+4.76%) | 5 : 1 | 52,600 | 54,500 | -1,900 | 60,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,350 | 31,000 | -2,650 | 31,120 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 4 : 1 | 28,350 | 31,500 | -3,150 | 33,780 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 4 : 1 | 46,500 | 32,000 | 14,500 | 46,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,450 | -290 (-7.75%) | 4 : 1 | 46,500 | 34,000 | 12,500 | 47,800 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 5 : 1 | 40,600 | 60,500 | -19,900 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,600 | 56,000 | -15,400 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 64,400 | 69,000 | -3,218 | 67,932 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,450 | 20,500 | -1,090 | 19,883 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 2 : 1 | 18,450 | 21,000 | -1,566 | 21,122 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,150 | 27,500 | -5,350 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 4 : 1 | 22,150 | 29,500 | -7,350 | 30,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |