Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/8M/27 (HOSE: CFPT2212)
CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/8M/27
1,410
Mở cửa1,360
Cao nhất1,420
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY1,750
Thấp nhất NY630
KLGD107,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,800
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **84,100
S-X *13,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 4,000 | 28,936 | 109,252 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 111,200 | 24,488 | 112,118 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,680 | -180 (-9.68%) | 3,359,700 | 9,000 | 116,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,340 | -200 (-7.87%) | 269,900 | 9,000 | 123,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 29,000 | 112,560 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 179,200 | 27,000 | 111,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,280 | -120 (-8.57%) | 191,700 | 8,000 | 120,200 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 16,900 | 10,000 | 116,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 994,800 | 27,800 | 3,800 | 28,200 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,600 | -350 (-8.86%) | 94,600 | 22,700 | 5,307 | 23,655 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,040 | -90 (-7.96%) | 120,800 | 66,500 | 500 | 72,240 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,170 | -540 (-14.56%) | 19,200 | 48,200 | 12,542 | 48,217 | 12 tháng |
CSTB2306 | 300 | 60 (+25%) | 4,608,800 | 26,800 | -3,200 | 30,600 | 12 tháng |
CTCB2302 | 5,770 | -240 (-3.99%) | 18,900 | 44,500 | 17,500 | 44,310 | 12 tháng |
CVHM2302 | 160 | 10 (+6.67%) | 910,400 | 41,500 | -8,500 | 50,640 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,040 | -350 (-14.64%) | 180,300 | 21,100 | 3,023 | 21,283 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | -90 (-33.33%) | 284,900 | 21,300 | -3,700 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 930 | (0.00%) | 1,367,800 | 48,200 | 200 | 53,580 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,280 | -40 (-3.03%) | 115,700 | 26,800 | -200 | 30,840 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,200 | -320 (-9.09%) | 17,300 | 21,100 | 5,053 | 22,088 | 10 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,870 |
Giá thực hiện: | 70,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |