Chứng quyền FPT/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CFPT2210)
CW FPT/12M/SSI/C/EU/Cash-13
2,000
Mở cửa2,070
Cao nhất2,070
Thấp nhất1,920
Cao nhất NY2,070
Thấp nhất NY220
KLGD277,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,600
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **93,481
S-X *17,115
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2304 | 2,330 | -50 (-2.10%) | 86,300 | 23,132 | 94,198 | VND | 5 tháng |
CFPT2305 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 21,300 | 27,086 | 96,768 | VND | 9 tháng |
CFPT2307 | 2,170 | (0.00%) | 793,200 | 15,225 | 96,240 | SSI | 6 tháng |
CFPT2308 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 923,400 | 14,236 | 95,568 | HCM | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,510 | -30 (-1.18%) | 21,900 | 14,236 | 99,918 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 5,300 | 9,788 | 105,474 | HCM | 12 tháng |
CFPT2311 | 990 | -50 (-4.81%) | 809,500 | 5,340 | 98,741 | ACBS | 7 tháng |
CFPT2312 | 1,900 | -400 (-17.39%) | 16,400 | 2,771 | 100,915 | VCI | 6 tháng |
CFPT2313 | 1,360 | -70 (-4.90%) | 383,900 | -5,700 | 113,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 1,890 | -50 (-2.58%) | 145,900 | -5,700 | 118,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 3,070 | (0.00%) | 14,300 | 104,560 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2303 | 380 | 20 (+5.56%) | 219,500 | 22,400 | -100 | 24,020 | 6 tháng |
CFPT2307 | 2,170 | (0.00%) | 793,200 | 94,300 | 15,225 | 96,240 | 6 tháng |
CHPG2324 | 530 | (0.00%) | 2,102,800 | 27,600 | 1,600 | 28,120 | 5 tháng |
CHPG2325 | 460 | (0.00%) | 2,664,700 | 27,600 | 100 | 29,340 | 6 tháng |
CHPG2326 | 800 | 30 (+3.90%) | 813,500 | 27,600 | 100 | 30,700 | 9 tháng |
CMBB2308 | 270 | 10 (+3.85%) | 1,607,800 | 18,250 | -250 | 19,580 | 6 tháng |
CMBB2309 | 460 | 10 (+2.22%) | 117,500 | 18,250 | -750 | 20,840 | 9 tháng |
CMSN2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 384,100 | 63,500 | -21,500 | 85,560 | 6 tháng |
CMWG2307 | 110 | -30 (-21.43%) | 428,600 | 40,850 | -9,150 | 50,880 | 6 tháng |
CSTB2321 | 470 | -60 (-11.32%) | 1,369,300 | 28,550 | -450 | 30,880 | 6 tháng |
CSTB2322 | 1,080 | -100 (-8.47%) | 88,700 | 28,550 | -1,450 | 34,320 | 9 tháng |
CTCB2304 | 250 | 20 (+8.70%) | 531,500 | 30,850 | -3,650 | 35,500 | 6 tháng |
CVHM2309 | 100 | (0.00%) | 273,600 | 39,700 | -22,300 | 62,800 | 6 tháng |
CVPB2308 | 200 | (0.00%) | 2,721,600 | 19,650 | -1,320 | 21,732 | 6 tháng |
CVPB2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 6,447,900 | 19,650 | -1,796 | 23,086 | 9 tháng |
CVRE2310 | 60 | 10 (+20%) | 1,869,800 | 22,800 | -7,200 | 30,360 | 6 tháng |
CACB2305 | 630 | 20 (+3.28%) | 26,700 | 22,400 | -1,600 | 27,780 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,360 | -70 (-4.90%) | 383,900 | 94,300 | -5,700 | 113,600 | 10 tháng |
CFPT2314 | 1,890 | -50 (-2.58%) | 145,900 | 94,300 | -5,700 | 118,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 890 | 40 (+4.71%) | 527,600 | 27,600 | -400 | 33,340 | 12 tháng |
CHPG2332 | 900 | (0.00%) | 10,500 | 27,600 | -900 | 33,900 | 13 tháng |
CHPG2333 | 910 | 40 (+4.60%) | 481,900 | 27,600 | -1,400 | 34,460 | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | 10 (+1.47%) | 474,800 | 27,600 | -1,900 | 35,020 | 15 tháng |
CMBB2314 | 610 | 20 (+3.39%) | 9,300 | 18,250 | -1,750 | 22,440 | 10 tháng |
CMBB2315 | 850 | 10 (+1.19%) | 15,900 | 18,250 | -1,750 | 23,400 | 15 tháng |
CMSN2313 | 710 | 30 (+4.41%) | 192,500 | 63,500 | -16,500 | 87,100 | 12 tháng |
CMWG2313 | 680 | -50 (-6.85%) | 1,244,100 | 40,850 | -9,150 | 54,080 | 10 tháng |
CMWG2314 | 580 | -30 (-4.92%) | 916,000 | 40,850 | -11,150 | 57,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 620 | -10 (-1.59%) | 1,542,700 | 28,550 | -3,450 | 35,720 | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | 20 (+3.23%) | 3,038,900 | 28,550 | -4,450 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 550 | 30 (+5.77%) | 120,100 | 30,850 | -4,150 | 39,400 | 12 tháng |
CVHM2313 | 470 | -20 (-4.08%) | 964,200 | 39,700 | -10,300 | 54,700 | 12 tháng |
CVIB2304 | 780 | -20 (-2.50%) | 9,300 | 19,300 | -700 | 23,120 | 10 tháng |
CVIB2305 | 580 | -10 (-1.69%) | 108,300 | 19,300 | -2,700 | 25,480 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -20 (-3.77%) | 392,800 | 42,800 | -7,200 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 550 | -20 (-3.51%) | 667,400 | 42,800 | -9,200 | 57,500 | 12 tháng |
CVNM2310 | 700 | -10 (-1.41%) | 342,600 | 68,400 | -11,600 | 87,000 | 10 tháng |
CVNM2311 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 49,900 | 68,400 | -11,600 | 90,800 | 15 tháng |
CVPB2314 | 530 | 10 (+1.92%) | 1,320,000 | 19,650 | -3,226 | 24,897 | 10 tháng |
CVPB2315 | 530 | 10 (+1.92%) | 31,400 | 19,650 | -3,702 | 26,384 | 15 tháng |
CVRE2315 | 310 | (0.00%) | 110,000 | 22,800 | -7,200 | 32,480 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 2,350 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 76,485 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |