Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CFPT2210)

CW FPT/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

2,000

-70 (-3.38%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa2,070

Cao nhất2,070

Thấp nhất1,920

Cao nhất NY2,070

Thấp nhất NY220

KLGD277,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,600

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **93,481

S-X *17,115

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2210: MCO
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23093,690-390 (-9.56%)7.91 : 180,06428,936109,252HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,490-330 (-8.64%)7.91 : 184,51224,488112,118HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23131,680-180 (-9.68%)10 : 1100,0009,000116,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,340-200 (-7.87%)10 : 1100,0009,000123,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 180,00029,000112,560MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CFPT23162,900-210 (-6.75%)10 : 182,00027,000111,000VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,280-120 (-8.57%)15 : 1101,0008,000120,200VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23182,130-80 (-3.62%)8 : 199,00010,000116,040VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326270-40 (-12.90%)4 : 127,80027,50030028,580HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309990-80 (-7.48%)4 : 122,70019,0003,70022,960MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232230 (0.00%)4 : 126,80030,000-3,20030,120STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,10022,500-3,34621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305810 (0.00%)6 : 126,60024,0002,60028,860ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23131,680-180 (-9.68%)10 : 1109,000100,0009,000116,800FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,340-200 (-7.87%)10 : 1109,000100,0009,000123,400FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331600-20 (-3.23%)6 : 127,80028,000-20031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332610-50 (-7.58%)6 : 127,80028,500-70032,160HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233365010 (+1.56%)6 : 127,80029,000-1,20032,900HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334510-20 (-3.77%)8 : 127,80029,500-1,70033,580HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,000-150 (-13.04%)4 : 122,70020,0002,70024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,350-120 (-8.16%)4 : 122,70020,0002,70025,400MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231373010 (+1.39%)10 : 166,50080,000-13,50087,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG2313780-110 (-12.36%)6 : 148,20050,000-1,80054,680MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314750-70 (-8.54%)10 : 148,20052,000-3,80059,500MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327300-50 (-14.29%)6 : 126,80032,000-5,20033,800STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232851010 (+2%)8 : 126,80033,000-6,20037,080STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,480-70 (-4.52%)8 : 144,50035,0009,50046,840TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313310-60 (-16.22%)10 : 141,50050,000-8,50053,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304890-130 (-12.75%)4 : 121,10020,0002,22122,239VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305630-70 (-10%)6 : 121,10022,00033324,335VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308250-80 (-24.24%)10 : 142,60050,000-7,40052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309320-80 (-20%)10 : 142,60052,000-9,40055,200VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310260 (0.00%)10 : 164,20080,000-14,19880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311500 (0.00%)10 : 164,20080,000-14,19883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,10024,000-4,77623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-20 (-7.14%)6 : 118,10024,500-5,25224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 121,30030,000-8,70031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.