Chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CFPT2209)
CW FPT/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY10
KLGD23,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,000
Giá thực hiện88,000
Hòa vốn **88,100
S-X *-9,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 350 | (0.00%) | 3,100 | -5,400 | 93,500 | SSI | 12 tháng |
CFPT2214 | 1,510 | (0.00%) | 8,600 | 91,100 | HCM | 11 tháng | |
CFPT2213 | 1,380 | (0.00%) | 10,100 | 88,300 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2301 | 1,010 | (0.00%) | 600 | 90,060 | BSI | 6 tháng | |
CFPT2302 | 1,010 | (0.00%) | -400 | 95,100 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2303 | 650 | 10 (+1.56%) | 500 | -1,400 | 92,500 | ACBS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 350 | (0.00%) | 3,100 | 84,600 | -5,400 | 93,500 | 12 tháng |
CMBB2211 | 100 | (0.00%) | 33,100 | 20,300 | -6,700 | 27,400 | 12 tháng |
CTCB2212 | 90 | -10 (-10%) | 30,500 | 32,600 | -11,400 | 44,360 | 12 tháng |
CVHM2216 | 210 | -10 (-4.55%) | 58,400 | 55,500 | -6,500 | 63,680 | 12 tháng |
CVPB2212 | 210 | 10 (+5%) | 10,300 | 19,900 | -4,744 | 25,204 | 12 tháng |
CVRE2216 | 260 | -10 (-3.70%) | 100 | 27,350 | -3,650 | 32,040 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,850 |
Giá thực hiện: | 88,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |