Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CFPT2208)
CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-13
Ngừng giao dịch
10
(%)
29/12/2022 15:00
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY10
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,200
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **85,040
S-X *-8,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2209 | 250 | -30 (-10.71%) | 70,400 | -6,100 | 90,500 | SSI | 7 tháng |
CFPT2210 | 710 | 10 (+1.43%) | 207,000 | -8,100 | 97,100 | SSI | 12 tháng |
CFPT2211 | 240 | -20 (-7.69%) | 152,100 | -3,100 | 87,400 | HCM | 6 tháng |
CFPT2212 | 1,550 | -20 (-1.27%) | 88,200 | 11,900 | 85,500 | ACBS | 8 tháng |
CFPT2214 | 1,690 | 20 (+1.20%) | 20,900 | 5,900 | 92,900 | HCM | 11 tháng |
CFPT2213 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 10,300 | 7,400 | 90,200 | HCM | 9 tháng |
CFPT2301 | 2,360 | (0.00%) | -2,100 | 98,160 | BSI | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2207 | 410 | (0.00%) | 326,000 | 25,000 | -500 | 27,140 | 7 tháng |
CFPT2209 | 250 | -30 (-10.71%) | 70,400 | 81,900 | -6,100 | 90,500 | 7 tháng |
CFPT2210 | 710 | 10 (+1.43%) | 207,000 | 81,900 | -8,100 | 97,100 | 12 tháng |
CHPG2221 | 110 | (0.00%) | 4,741,600 | 21,300 | -3,700 | 25,440 | 7 tháng |
CMBB2210 | 90 | (0.00%) | 200,600 | 18,950 | -6,550 | 25,680 | 7 tháng |
CMBB2211 | 170 | (0.00%) | 542,000 | 18,950 | -8,050 | 27,680 | 12 tháng |
CMWG2212 | 50 | (0.00%) | 63,100 | 49,900 | -25,100 | 75,500 | 7 tháng |
CSTB2218 | 570 | 40 (+7.55%) | 1,775,100 | 26,150 | -1,850 | 29,140 | 7 tháng |
CTCB2211 | 40 | -10 (-20%) | 262,900 | 28,000 | -14,000 | 42,160 | 7 tháng |
CTCB2212 | 190 | -10 (-5%) | 289,800 | 28,000 | -16,000 | 44,760 | 12 tháng |
CVHM2215 | 80 | -10 (-11.11%) | 737,500 | 47,900 | -12,100 | 60,480 | 7 tháng |
CVHM2216 | 320 | -40 (-11.11%) | 660,600 | 47,900 | -14,100 | 64,560 | 12 tháng |
CVPB2211 | 250 | 10 (+4.17%) | 192,900 | 18,400 | -4,912 | 23,645 | 7 tháng |
CVPB2212 | 500 | -20 (-3.85%) | 707,100 | 18,400 | -6,244 | 25,976 | 12 tháng |
CVRE2215 | 670 | -90 (-11.84%) | 288,900 | 28,850 | -1,150 | 31,340 | 7 tháng |
CVRE2216 | 770 | -30 (-3.75%) | 299,400 | 28,850 | -2,150 | 34,080 | 12 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,950 |
Giá thực hiện: | 85,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |