Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CFPT2207)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.4
410
Mở cửa330
Cao nhất530
Thấp nhất330
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY50
KLGD98,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **76,570
S-X *2,862
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2304 | 2,070 | 30 (+1.47%) | 70,400 | 20,532 | 91,628 | VND | 5 tháng |
CFPT2305 | 2,640 | 10 (+0.38%) | 17,900 | 24,486 | 93,309 | VND | 9 tháng |
CFPT2306 | 1,680 | 40 (+2.44%) | 365,000 | 13,613 | 91,376 | SSI | 4 tháng |
CFPT2307 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 19,900 | 12,625 | 93,629 | SSI | 6 tháng |
CFPT2308 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 6,000 | 11,636 | 94,144 | HCM | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,260 | 120 (+5.61%) | 10,500 | 11,636 | 97,941 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,310 | 10 (+0.43%) | 1,000 | 7,188 | 102,784 | HCM | 12 tháng |
CFPT2311 | 890 | 60 (+7.23%) | 207,200 | 2,740 | 97,753 | ACBS | 7 tháng |
CFPT2312 | 1,800 | -240 (-11.76%) | 200 | 171 | 100,421 | VCI | 6 tháng |
CFPT2313 | 1,300 | (0.00%) | 3,200 | -8,300 | 113,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 1,800 | 50 (+2.86%) | 6,000 | -8,300 | 118,000 | SSI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2304 | 2,070 | 30 (+1.47%) | 70,400 | 91,700 | 20,532 | 91,628 | 5 tháng |
CFPT2305 | 2,640 | 10 (+0.38%) | 17,900 | 91,700 | 24,486 | 93,309 | 9 tháng |
CHPG2320 | 540 | 70 (+14.89%) | 101,100 | 27,000 | 28,080 | 5 tháng | |
CHPG2321 | 1,690 | 90 (+5.63%) | 226,600 | 27,000 | 2,500 | 29,570 | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,860 | 80 (+4.49%) | 86,200 | 27,000 | -3,000 | 33,720 | 12 tháng |
CPOW2307 | 50 | 10 (+25%) | 267,500 | 11,300 | -2,200 | 13,600 | 5 tháng |
CPOW2308 | 290 | (0.00%) | 162,800 | 11,300 | -700 | 13,450 | 9 tháng |
CPOW2309 | 330 | 10 (+3.13%) | 1,000 | 11,300 | -3,200 | 15,160 | 10 tháng |
CSTB2317 | 160 | -10 (-5.88%) | 101,400 | 27,800 | -2,200 | 30,480 | 5 tháng |
CSTB2318 | 600 | 20 (+3.45%) | 13,200 | 27,800 | -4,200 | 34,400 | 10 tháng |
CSTB2319 | 780 | (0.00%) | 400 | 27,800 | 800 | 34,020 | 9 tháng |
CVPB2305 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 1,949,600 | 19,250 | 2,093 | 21,074 | 9 tháng |
CVPB2306 | 510 | -40 (-7.27%) | 395,700 | 19,250 | 187 | 20,035 | 5 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,138 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |