Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CFPT2207)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.4
410
Mở cửa330
Cao nhất530
Thấp nhất330
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY50
KLGD98,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **76,570
S-X *2,862
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,070 | 520 (+14.65%) | 7,300 | -8,564 | 150,232 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 600 | -30 (-4.76%) | 5,200 | -8,564 | 136,448 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,440 | -130 (-5.06%) | 900 | 5,339 | 156,517 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,000 | -100 (-4.76%) | 15,000 | -8,564 | 153,924 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 390 | (0.00%) | -33,192 | 168,376 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 260 | -20 (-7.14%) | 2,900 | -34,500 | 162,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 490 | -20 (-3.92%) | 123,700 | -44,500 | 174,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 830 | -110 (-11.70%) | 83,400 | -54,500 | 188,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 210 | -20 (-8.70%) | 48,200 | -34,500 | 162,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,270 | -50 (-3.79%) | 19,900 | -32,500 | 170,700 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 250 | (0.00%) | 2,000 | -38,500 | 166,000 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 680 | 50 (+7.94%) | 100 | -29,500 | 160,440 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,210 | 90 (+8.04%) | 11,100 | -34,500 | 169,680 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,138 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |