Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CFPT2203)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.1
1,940
Mở cửa1,990
Cao nhất2,150
Thấp nhất1,920
Cao nhất NY7,060
Thấp nhất NY1,500
KLGD904,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,900
Giá thực hiện95,000
Hòa vốn **84,824
S-X *6,482
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | -18,000 | 137,760 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | -3,161 | 135,955 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 550 | (0.00%) | -17,064 | 139,526 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | -41,692 | 159,189 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | -43,000 | 160,600 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | -53,000 | 172,300 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | -63,000 | 186,100 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2505 | 690 | (0.00%) | -41,000 | 164,900 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | -47,000 | 164,160 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 300 | (0.00%) | -38,000 | 157,400 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,040 | (0.00%) | -43,000 | 168,320 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 650 | (0.00%) | -22,999 | 156,249 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 680 | (0.00%) | -36,999 | 170,999 | KIS | 11 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | -7,000 | 138,500 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | -9,000 | 143,800 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | -18,000 | 148,390 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.3018 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 95,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,418 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |