Chứng quyền CFPT03MBS21CE (HOSE: CFPT2202)
CW CFPT03MBS21CE
1,900
Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY810
KLGD199,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,500
Giá thực hiện89,700
Hòa vốn **89,727
S-X *10,457
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 86,600 | 40,036 | 120,405 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 244,900 | 35,588 | 122,638 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,580 | 760 (+41.76%) | 2,180,800 | 20,100 | 125,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,220 | 720 (+28.80%) | 808,600 | 20,100 | 132,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 762,700 | 38,100 | 120,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 452,500 | 19,100 | 128,150 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,000 | 820 (+37.61%) | 162,200 | 21,100 | 123,000 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2546 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 89,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,043 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |