Chứng quyền FPT-HSC-MET09 (HOSE: CFPT2201)
CW FPT-HSC-MET09
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,970
Thấp nhất NY10
KLGD401,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **86,623
S-X *-3,993
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 250 | -80 (-24.24%) | 99,600 | -6,927 | 133,912 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 980 | -50 (-4.85%) | 516,500 | 6,858 | 133,620 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 560 | -70 (-11.11%) | 91,700 | -6,927 | 138,441 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 30 | -30 (-50%) | 254,400 | -32,643 | 158,940 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 240 | (0.00%) | 200,800 | -42,558 | 170,938 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 510 | -40 (-7.27%) | 124,000 | -52,473 | 183,530 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 830 | -50 (-5.68%) | 27,700 | -30,660 | 164,889 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 120 | -10 (-7.69%) | 53,200 | -27,685 | 154,637 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 35,700 | -32,643 | 168,479 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 570 | -70 (-10.94%) | 22,700 | -12,812 | 152,941 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 680 | -10 (-1.45%) | 30,200 | -26,693 | 169,549 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 3,052 | 141,589 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 1,069 | 146,447 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 810 | 10 (+1.25%) | 2,327,300 | -7,855 | 144,296 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,460 | -90 (-5.81%) | 1,972,300 | 7,018 | 133,465 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,740 | -10 (-0.57%) | 242,100 | 3,052 | 140,209 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,490 | -40 (-1.58%) | 33,600 | 8,000 | 142,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2517 | 2,630 | -90 (-3.31%) | 1,500 | 3,000 | 149,300 | SSI | 12 tháng |
CFPT2518 | 2,990 | -150 (-4.78%) | 4,900 | 3,000 | 152,900 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,890 | 50 (+1.76%) | 44,000 | 25,900 | 3,417 | 27,297 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,950 | 190 (+6.88%) | 151,700 | 36,250 | 11,250 | 36,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 29,450 | 12,450 | 30,160 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 126,000 | 3,052 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 126,000 | 1,069 | 146,447 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,220 | -60 (-1.40%) | 235,600 | 25,900 | 4,666 | 28,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 27,200 | 2,700 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 3,080 | 140 (+4.76%) | 400 | 27,200 | 2,700 | 30,660 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,990 | 240 (+8.73%) | 745,100 | 79,100 | 20,100 | 82,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,420 | 60 (+2.54%) | 240,100 | 70,700 | 16,200 | 73,860 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,610 | (0.00%) | 132,600 | 70,700 | 15,700 | 75,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 50,200 | 11,200 | 52,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 50,200 | 10,700 | 53,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 20 (+1.15%) | 1,235,800 | 15,100 | 2,049 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,850 | 970 (+9.82%) | 27,000 | 96,000 | 38,500 | 100,900 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,640 | 730 (+7.37%) | 2,000 | 96,000 | 38,000 | 100,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,700 | -1,050 (-7.12%) | 216,300 | 119,000 | 51,000 | 122,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 117,200 | 60,200 | 1,285 | 66,718 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 21,350 | 3,339 | 22,937 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 21,350 | 2,853 | 23,677 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 29,450 | 7,950 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.5277 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 86,493 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |