Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CFPT2111)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

30

10 (+50%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,650

Thấp nhất NY20

KLGD161,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở97,500

Giá thực hiện106,000

Hòa vốn **106,150

S-X *-8,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,210280 (+7.12%)7.91 : 180,06432,236113,365HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,84090 (+2.40%)7.91 : 184,51227,788114,886HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23131,82070 (+4%)10 : 1100,00012,300118,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,500110 (+4.60%)10 : 1100,00012,300125,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23163,120160 (+5.41%)10 : 182,00030,300113,200VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,39060 (+4.51%)15 : 1101,00011,300121,850VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23182,180160 (+7.92%)8 : 199,00013,300116,440VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,190-130 (-9.85%)2 : 126,65025,0001,65027,380ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401180-120 (-40%)3 : 127,60031,000-3,40031,540HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500-140 (-8.54%)2 : 122,00020,0002,00023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 127,80031,000-3,20031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,190430 (+7.47%)2 : 146,20034,00012,20046,380TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401790-60 (-7.06%)2 : 117,25018,500-1,25020,080TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401510-250 (-32.89%)4 : 140,20043,000-2,80045,040VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB2401850-270 (-24.11%)1.94 : 121,00020,4111,17721,424VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.