Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CFPT2111)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 4,000 | 28,936 | 109,252 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 111,200 | 24,488 | 112,118 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,680 | -180 (-9.68%) | 3,359,700 | 9,000 | 116,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,340 | -200 (-7.87%) | 269,900 | 9,000 | 123,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 29,000 | 112,560 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 179,200 | 27,000 | 111,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,280 | -120 (-8.57%) | 191,700 | 8,000 | 120,200 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 16,900 | 10,000 | 116,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 3,600 | 26,600 | 1,600 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 128,000 | 27,800 | -3,200 | 32,200 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 24,200 | 22,700 | 2,700 | 23,680 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 33,900 | 44,500 | 10,500 | 44,180 | 6 tháng |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 13,000 | 16,600 | -1,900 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 93,000 | 41,500 | -1,500 | 46,120 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 112,000 | 21,100 | 1,277 | 21,914 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |