Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CFPT2110)
CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,620
Thấp nhất NY10
KLGD4,909,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH17,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở92,300
Giá thực hiện105,000
Hòa vốn **105,050
S-X *-12,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 43,636 | 122,778 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,220 | 400 (+8.30%) | 39,000 | 39,188 | 125,802 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,700 | 120 (+4.65%) | 80,600 | 23,700 | 127,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,350 | 130 (+4.04%) | 290,500 | 23,700 | 133,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,200 | 330 (+8.53%) | 88,800 | 41,700 | 124,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,000 | 190 (+10.50%) | 91,900 | 22,700 | 131,000 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,400 | 400 (+13.33%) | 21,100 | 24,700 | 126,200 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 260 | -60 (-18.75%) | 269,700 | 28,500 | 1,000 | 28,540 | 9 tháng |
CMBB2309 | 840 | -70 (-7.69%) | 227,700 | 22,300 | 3,300 | 22,360 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 907,100 | 28,450 | -1,550 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | 18,450 | -2,996 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 790 | -40 (-4.82%) | 300,600 | 26,900 | 2,900 | 28,740 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,700 | 120 (+4.65%) | 80,600 | 123,700 | 23,700 | 127,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,350 | 130 (+4.04%) | 290,500 | 123,700 | 23,700 | 133,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 650 | -40 (-5.80%) | 582,900 | 28,500 | 500 | 31,900 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,200 | 28,500 | 32,400 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 640 | -50 (-7.25%) | 151,100 | 28,500 | -500 | 32,840 | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 159,000 | 28,500 | -1,000 | 33,900 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | -70 (-7.14%) | 123,300 | 22,300 | 2,300 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -60 (-4.55%) | 303,900 | 22,300 | 2,300 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 118,600 | 68,100 | -11,900 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 342,800 | 53,200 | 3,200 | 57,860 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,090 | 120 (+12.37%) | 618,300 | 53,200 | 1,200 | 62,900 | 15 tháng |
CSTB2327 | 340 | -20 (-5.56%) | 86,900 | 28,450 | -3,550 | 34,040 | 10 tháng |
CSTB2328 | 510 | -10 (-1.92%) | 342,600 | 28,450 | -4,550 | 37,080 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,680 | -70 (-4%) | 232,400 | 46,450 | 11,450 | 48,440 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 14,000 | 40,500 | -9,500 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 930 | -10 (-1.06%) | 116,300 | 21,350 | 2,471 | 22,390 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 1,357,000 | 21,350 | 583 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 190 | -10 (-5%) | 144,200 | 41,800 | -8,200 | 51,900 | 10 tháng |
CVIC2309 | 260 | -10 (-3.70%) | 297,100 | 41,800 | -10,200 | 54,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 1,400 | 64,300 | -14,098 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | 10 (+2.17%) | 161,400 | 64,300 | -14,098 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 17,400 | 18,450 | -4,426 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 866,500 | 18,450 | -4,902 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 1,400 | 22,150 | -7,850 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 105,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 17,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 17,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |