Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CFPT2107)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2021.2
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD2,127,600
NN mua94,080
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,300
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **98,120
S-X *-12,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 43,636 | 122,778 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,220 | 400 (+8.30%) | 39,000 | 39,188 | 125,802 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,700 | 120 (+4.65%) | 80,600 | 23,700 | 127,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,350 | 130 (+4.04%) | 290,500 | 23,700 | 133,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,200 | 330 (+8.53%) | 88,800 | 41,700 | 124,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,000 | 190 (+10.50%) | 91,900 | 22,700 | 131,000 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,400 | 400 (+13.33%) | 21,100 | 24,700 | 126,200 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | 28,500 | -1,500 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 250,000 | 10,650 | -3,850 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 47,700 | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,770 | -80 (-4.32%) | 150,400 | 26,900 | 4,900 | 27,310 | 8 tháng |
CACB2307 | 580 | -20 (-3.33%) | 99,200 | 26,900 | 1,900 | 28,480 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,200 | 330 (+8.53%) | 88,800 | 123,700 | 41,700 | 124,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,000 | 190 (+10.50%) | 91,900 | 123,700 | 22,700 | 131,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 830 | -90 (-9.78%) | 155,800 | 28,500 | -1,500 | 31,660 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 60,700 | 28,500 | 4,500 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -10 (-1.39%) | 176,500 | 22,300 | 2,300 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -150 (-9.38%) | 5,000 | 22,300 | 4,300 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 67,000 | 53,200 | 11,200 | 54,480 | 8 tháng |
CSTB2336 | 80 | -20 (-20%) | 135,000 | 28,450 | -2,550 | 31,400 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 100 | 28,450 | 1,450 | 34,560 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -40 (-3.81%) | 45,400 | 21,350 | 1,527 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,300 | 18,450 | 450 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 9,800 | 18,450 | -1,550 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | -30 (-3.37%) | 17,300 | 22,150 | -1,850 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 12 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |