Chứng quyền CFPT02MBS21CE (HOSE: CFPT2106)
CW CFPT02MBS21CE
500
Mở cửa510
Cao nhất600
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY500
KLGD337,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện89,300
Hòa vốn **93,300
S-X *4,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 250 | -80 (-24.24%) | 99,600 | -6,927 | 133,912 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 980 | -50 (-4.85%) | 516,500 | 6,858 | 133,620 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 560 | -70 (-11.11%) | 91,700 | -6,927 | 138,441 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 30 | -30 (-50%) | 254,400 | -32,643 | 158,940 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 240 | (0.00%) | 200,800 | -42,558 | 170,938 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 510 | -40 (-7.27%) | 124,000 | -52,473 | 183,530 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 830 | -50 (-5.68%) | 27,700 | -30,660 | 164,889 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 120 | -10 (-7.69%) | 53,200 | -27,685 | 154,637 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 35,700 | -32,643 | 168,479 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 570 | -70 (-10.94%) | 22,700 | -12,812 | 152,941 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 680 | -10 (-1.45%) | 30,200 | -26,693 | 169,549 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 3,052 | 141,589 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 1,069 | 146,447 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 810 | 10 (+1.25%) | 2,327,300 | -7,855 | 144,296 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,460 | -90 (-5.81%) | 1,972,300 | 7,018 | 133,465 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,740 | -10 (-0.57%) | 242,100 | 3,052 | 140,209 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,490 | -40 (-1.58%) | 33,600 | 8,000 | 142,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2517 | 2,630 | -90 (-3.31%) | 1,500 | 3,000 | 149,300 | SSI | 12 tháng |
CFPT2518 | 2,990 | -150 (-4.78%) | 4,900 | 3,000 | 152,900 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,300 | 160 (+7.48%) | 96,400 | 36,250 | 11,250 | 36,500 | 9 tháng |
CVHM2409 | 10,170 | (0.00%) | 96,000 | 54,000 | 92,850 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 650 | 130 (+25%) | 183,300 | 21,350 | 906 | 22,343 | 9 tháng |
CVRE2408 | 3,210 | -100 (-3.02%) | 4,000 | 29,450 | 9,450 | 29,630 | 9 tháng |
CFPT2405 | 560 | -70 (-11.11%) | 91,700 | 126,000 | -6,927 | 138,441 | 9 tháng |
CHPG2410 | 960 | 10 (+1.05%) | 119,000 | 25,900 | 2,584 | 26,514 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,650 |
Giá thực hiện: | 89,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |