Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CFPT2105)
CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10
1,620
Mở cửa1,600
Cao nhất1,750
Thấp nhất1,550
Cao nhất NY4,500
Thấp nhất NY1,550
KLGD2,122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện85,095
Hòa vốn **93,114
S-X *8,405
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 44,736 | 120,405 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 4,820 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 40,288 | 122,638 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,580 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 24,800 | 125,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,220 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 24,800 | 132,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 3,890 | 20 (+0.52%) | 10 : 1 | 82,000 | 42,800 | 120,900 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,810 | (0.00%) | 15 : 1 | 101,000 | 23,800 | 128,150 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,000 | (0.00%) | 8 : 1 | 99,000 | 25,800 | 123,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 320 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,800 | 27,500 | 1,300 | 28,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2309 | 910 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,600 | 19,000 | 3,600 | 22,640 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,800 | 30,000 | -1,200 | 30,120 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,800 | 22,500 | -2,646 | 21,484 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CACB2305 | 830 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,050 | 24,000 | 3,050 | 28,980 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 2,580 | (0.00%) | 10 : 1 | 124,800 | 100,000 | 24,800 | 125,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,220 | (0.00%) | 10 : 1 | 124,800 | 100,000 | 24,800 | 132,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 690 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,800 | 28,000 | 800 | 32,140 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 690 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,800 | 28,500 | 300 | 32,640 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 690 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,800 | 29,000 | -200 | 33,140 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 610 | 20 (+3.39%) | 8 : 1 | 28,800 | 29,500 | -700 | 34,380 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 980 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,600 | 20,000 | 2,600 | 23,920 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,360 | 40 (+3.03%) | 4 : 1 | 22,600 | 20,000 | 2,600 | 25,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 790 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,300 | 80,000 | -12,700 | 87,900 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,170 | (0.00%) | 6 : 1 | 52,300 | 50,000 | 2,300 | 57,020 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 970 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,300 | 52,000 | 300 | 61,700 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 360 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,800 | 32,000 | -3,200 | 34,160 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 520 | (0.00%) | 8 : 1 | 28,800 | 33,000 | -4,200 | 37,160 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,750 | (0.00%) | 8 : 1 | 47,000 | 35,000 | 12,000 | 49,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 40,950 | 50,000 | -9,050 | 53,200 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 940 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,600 | 20,000 | 2,721 | 22,428 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 800 | 140 (+21.21%) | 6 : 1 | 21,600 | 22,000 | 833 | 25,298 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 210 | 10 (+5%) | 10 : 1 | 41,800 | 50,000 | -8,200 | 52,100 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 10 : 1 | 41,800 | 52,000 | -10,200 | 54,700 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 10 : 1 | 64,200 | 80,000 | -14,198 | 80,848 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 10 : 1 | 64,200 | 80,000 | -14,198 | 82,906 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,800 | 24,000 | -4,076 | 23,524 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 300 | 20 (+7.14%) | 6 : 1 | 18,800 | 24,500 | -4,552 | 25,068 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 8 : 1 | 22,600 | 30,000 | -7,400 | 31,840 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |