Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CFPT2105)
CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10
1,620
Mở cửa1,600
Cao nhất1,750
Thấp nhất1,550
Cao nhất NY4,500
Thấp nhất NY1,550
KLGD2,122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện85,095
Hòa vốn **93,114
S-X *8,405
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 43,136 | 123,015 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 38,688 | 127,068 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 23,200 | 126,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 403,500 | 23,200 | 133,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 109,800 | 41,200 | 123,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 146,100 | 22,200 | 130,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 30,200 | 24,200 | 125,000 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,833,600 | 28,550 | 1,050 | 28,660 | 9 tháng |
CMBB2309 | 800 | -110 (-12.09%) | 1,178,700 | 22,250 | 3,250 | 22,200 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 2,166,300 | 28,450 | -1,550 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 400 | 18,600 | -2,846 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | -20 (-2.41%) | 562,000 | 26,800 | 2,800 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 123,200 | 23,200 | 126,500 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 403,500 | 123,200 | 23,200 | 133,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 680 | -10 (-1.45%) | 2,964,600 | 28,550 | 550 | 32,080 | 12 tháng |
CHPG2332 | 680 | -10 (-1.45%) | 87,500 | 28,550 | 50 | 32,580 | 13 tháng |
CHPG2333 | 680 | -10 (-1.45%) | 3,287,400 | 28,550 | -450 | 33,080 | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 331,400 | 28,550 | -950 | 33,900 | 15 tháng |
CMBB2314 | 870 | -110 (-11.22%) | 965,800 | 22,250 | 2,250 | 23,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 364,400 | 22,250 | 2,250 | 24,920 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 165,100 | 68,100 | -11,900 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 858,900 | 53,800 | 3,800 | 57,860 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,110 | 140 (+14.43%) | 1,278,300 | 53,800 | 1,800 | 63,100 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 385,800 | 28,450 | -3,550 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 402,500 | 28,450 | -4,550 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,650 | -100 (-5.71%) | 488,100 | 46,150 | 11,150 | 48,200 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 55,500 | 40,700 | -9,300 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | -70 (-7.45%) | 126,000 | 21,150 | 2,271 | 22,164 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 2,370,100 | 21,150 | 383 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 417,700 | 42,000 | -8,000 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 370,600 | 42,000 | -10,000 | 54,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 26,900 | 64,700 | -13,698 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 476,500 | 64,700 | -13,698 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 634,100 | 18,600 | -4,276 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 3,089,400 | 18,600 | -4,752 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 190,600 | 22,550 | -7,450 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.95 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 85,095 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |