Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10 (HOSE: CFPT2104)
CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10
1,850
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,850
Cao nhất NY3,090
Thấp nhất NY1,260
KLGD167,300
NN mua-
NN bán200
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,200
Giá thực hiện79,158
Hòa vốn **97,455
S-X *18,042
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 43,136 | 123,015 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 38,688 | 127,068 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 23,200 | 126,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 403,500 | 23,200 | 133,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 109,800 | 41,200 | 123,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 146,100 | 22,200 | 130,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 30,200 | 24,200 | 125,000 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 575,700 | 28,550 | 4,550 | 28,800 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 128,000 | 22,250 | 4,857 | 22,907 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 251,100 | 68,100 | 2,100 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 1,068,200 | 53,800 | 18,142 | 53,685 | 12 tháng |
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 689,200 | 28,450 | -1,550 | 30,700 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 | 46,150 | 19,150 | 46,170 | 12 tháng |
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 | 40,700 | -9,300 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,970 | -310 (-13.60%) | 70,300 | 21,150 | 3,073 | 21,173 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 84,800 | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 1,540,400 | 53,800 | 5,800 | 56,280 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 336,800 | 28,450 | 1,450 | 31,740 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 18,500 | 21,150 | 5,103 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.89 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 79,158 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |