Chứng quyền FPT-HSC-MET07 (HOSE: CFPT2103)
CW FPT-HSC-MET07
80
Mở cửa80
Cao nhất290
Thấp nhất80
Cao nhất NY5,750
Thấp nhất NY50
KLGD308,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,600
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **99,343
S-X *-5,347
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,136 | 123,015 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 38,688 | 127,068 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 126,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 133,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,200 | 123,600 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,200 | 130,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,200 | 125,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 7.91 : 1 | 123,200 | 80,064 | 43,136 | 123,015 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 7.91 : 1 | 123,200 | 84,512 | 38,688 | 127,068 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 2 : 1 | 28,550 | 28,500 | 50 | 28,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,550 | 29,000 | -450 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 2 : 1 | 22,250 | 19,000 | 3,250 | 22,340 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 2 : 1 | 22,250 | 19,500 | 2,750 | 23,340 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 320 | -10 (-3.03%) | 8 : 1 | 68,100 | 88,500 | -20,400 | 91,060 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 5 : 1 | 53,800 | 54,000 | -200 | 54,350 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 5 : 1 | 53,800 | 54,500 | -700 | 60,150 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,120 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 4 : 1 | 28,450 | 31,500 | -3,050 | 33,780 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 4 : 1 | 46,150 | 32,000 | 14,150 | 46,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 4 : 1 | 46,150 | 34,000 | 12,150 | 49,360 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 5 : 1 | 40,700 | 60,500 | -19,800 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,700 | 56,000 | -15,300 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 64,700 | 69,000 | -2,918 | 67,932 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,600 | 20,500 | -940 | 19,883 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,141 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,550 | 27,500 | -4,950 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 4 : 1 | 22,550 | 29,500 | -6,950 | 30,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |