Chứng quyền CFPT04MBS20CE (HOSE: CFPT2101)
CW CFPT04MBS20CE
4,500
Mở cửa4,360
Cao nhất4,500
Thấp nhất4,360
Cao nhất NY8,760
Thấp nhất NY2,200
KLGD277,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,900
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **87,400
S-X *24,749
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,500 | -270 (-5.66%) | 31,200 | 44,586 | 111,694 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,150 | 80 (+1.97%) | 45,100 | 31,736 | 112,891 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 47,100 | 27,288 | 115,994 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,010 | -160 (-7.37%) | 544,800 | 11,800 | 120,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,650 | -170 (-6.03%) | 181,300 | 11,800 | 126,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 31,800 | 115,840 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,230 | -150 (-4.44%) | 213,800 | 29,800 | 114,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,580 | -60 (-3.66%) | 83,600 | 10,800 | 124,700 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,390 | -170 (-6.64%) | 15,200 | 12,800 | 118,120 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 30,500 | 5,500 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,750 | -4,250 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,150 | -850 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 39,950 | 7,950 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 340 | -10 (-2.86%) | 165,800 | 42,250 | -9,750 | 53,700 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,030 | -20 (-1.90%) | 51,000 | 68,100 | 4,402 | 73,792 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,300 | -2,670 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 1,600 | 27,500 | -1,500 | 31,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.1665 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 74,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 64,151 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |