Chứng quyền CFPT04MBS20CE (HOSE: CFPT2101)
CW CFPT04MBS20CE
3,070
250 (+8.87%)
09/04/2021 15:00
Mở cửa2,830
Cao nhất3,400
Thấp nhất2,830
Cao nhất NY4,200
Thấp nhất NY2,200
KLGD333,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn84
Giá CK cơ sở82,100
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **92,920
S-X *7,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/04/2021 | 3,070 | 250 (+8.87%) | 333,000 |
08/04/2021 | 2,820 | 10 (+0.36%) | 80,200 |
07/04/2021 | 2,810 | -30 (-1.06%) | 46,900 |
06/04/2021 | 2,840 | 10 (+0.35%) | 62,100 |
05/04/2021 | 2,830 | -20 (-0.70%) | 74,000 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2012 | 6,240 | 400 (+6.85%) | 465,000 | 31,100 | 82,200 | HCM | 7 tháng |
CFPT2016 | 6,740 | 390 (+6.14%) | 294,800 | 32,100 | 83,700 | SSI | 8 tháng |
CFPT2017 | 6,970 | 770 (+12.42%) | 154,200 | 27,300 | 82,680 | MBS | 4.5 tháng |
CFPT2101 | 3,070 | 250 (+8.87%) | 333,000 | 7,600 | 92,920 | MBS | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2017 | 6,970 | 770 (+12.42%) | 154,200 | 82,100 | 27,300 | 82,680 | 4.5 tháng |
CHPG2026 | 6,900 | 110 (+1.62%) | 125,400 | 49,550 | 13,050 | 50,300 | 5 tháng |
CMWG2017 | 3,180 | -20 (-0.63%) | 94,900 | 133,300 | 25,300 | 133,440 | 4.5 tháng |
CSTB2017 | 7,410 | 300 (+4.22%) | 49,600 | 22,700 | 7,400 | 22,710 | 4.5 tháng |
CVRE2015 | 3,790 | -210 (-5.25%) | 59,000 | 35,000 | 7,500 | 35,080 | 4.5 tháng |
CFPT2101 | 3,070 | 250 (+8.87%) | 333,000 | 82,100 | 7,600 | 92,920 | 5 tháng |
CHPG2104 | 3,190 | 200 (+6.69%) | 287,600 | 49,550 | 4,750 | 54,370 | 5 tháng |
CMWG2103 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 34,400 | 133,300 | 4,800 | 148,600 | 5 tháng |
CPNJ2103 | 3,020 | 240 (+8.63%) | 132,800 | 90,300 | 12,254 | 93,001 | 4.5 tháng |
CSTB2102 | 6,170 | -10 (-0.16%) | 99,200 | 22,700 | 4,700 | 24,170 | 4 tháng |
CVHM2103 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 73,900 | 98,900 | 5,900 | 111,900 | 4 tháng |
CVIC2102 | 3,050 | (0.00%) | 77,800 | 124,900 | 24,900 | 130,500 | 4 tháng |
CVNM2103 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 121,200 | 99,800 | -4,200 | 124,000 | 4.5 tháng |
CVPB2102 | 6,200 | 200 (+3.33%) | 76,200 | 47,200 | 11,700 | 47,900 | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 74,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |