Chứng quyền CFPT03MBS20CE (HOSE: CFPT2017)
CW CFPT03MBS20CE
5,400
(%)
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY6,490
Thấp nhất NY1,900
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn60
Giá CK cơ sở75,400
Giá thực hiện54,800
Hòa vốn **76,400
S-X *20,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/02/2021 | 5,400 | (0.00%) | |
24/02/2021 | 5,400 | -100 (-1.82%) | 133,200 |
23/02/2021 | 5,500 | -300 (-5.17%) | 92,500 |
22/02/2021 | 5,800 | (0.00%) | 59,500 |
19/02/2021 | 5,800 | -180 (-3.01%) | 94,300 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2010 | 23,000 | (0.00%) | 23,400 | 75,000 | VND | 6 tháng | |
CFPT2011 | 5,660 | (0.00%) | 27,400 | 76,300 | HCM | 6 tháng | |
CFPT2012 | 5,150 | (0.00%) | 24,400 | 76,750 | HCM | 7 tháng | |
CFPT2013 | 11,800 | (0.00%) | 23,400 | 75,600 | BSI | 6 tháng | |
CFPT2014 | 10,000 | (0.00%) | 20,400 | 75,000 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2015 | 5,110 | (0.00%) | 25,400 | 75,550 | SSI | 5 tháng | |
CFPT2016 | 5,470 | (0.00%) | 25,400 | 77,350 | SSI | 8 tháng | |
CFPT2017 | 5,400 | (0.00%) | 20,600 | 76,400 | MBS | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2013 | 1,170 | (0.00%) | 91,000 | 4,000 | 92,850 | 4 tháng | |
CVNM2015 | 510 | (0.00%) | 105,800 | 2,800 | 108,100 | 4 tháng | |
CFPT2017 | 5,400 | (0.00%) | 75,400 | 20,600 | 76,400 | 4.5 tháng | |
CHPG2026 | 5,150 | (0.00%) | 43,600 | 7,100 | 46,800 | 5 tháng | |
CKDH2004 | 3,830 | (0.00%) | 32,900 | 6,400 | 34,160 | 4 tháng | |
CMWG2017 | 3,700 | (0.00%) | 133,800 | 25,800 | 137,600 | 4.5 tháng | |
CSTB2017 | 4,200 | (0.00%) | 18,350 | 3,050 | 19,500 | 4.5 tháng | |
CVRE2015 | 3,890 | (0.00%) | 33,700 | 6,200 | 35,280 | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 10/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 31/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 26/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,340 |
Giá thực hiện: | 54,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |