Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CFPT03MBS20CE (HOSE: CFPT2017)

CW CFPT03MBS20CE

Ngừng giao dịch

6,700

(%)
22/04/2021 15:00

Mở cửa6,700

Cao nhất6,900

Thấp nhất6,420

Cao nhất NY7,200

Thấp nhất NY1,900

KLGD19,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,400,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,000

Giá thực hiện54,800

Hòa vốn **81,600

S-X *25,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23093,690-390 (-9.56%)7.91 : 180,06428,936109,252HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,490-330 (-8.64%)7.91 : 184,51224,488112,118HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23131,680-180 (-9.68%)10 : 1100,0009,000116,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,340-200 (-7.87%)10 : 1100,0009,000123,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 180,00029,000112,560MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CFPT23162,900-210 (-6.75%)10 : 182,00027,000111,000VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,280-120 (-8.57%)15 : 1101,0008,000120,200VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23182,130-80 (-3.62%)8 : 199,00010,000116,040VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 1109,00080,00029,000112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,010-140 (-12.17%)3 : 127,80025,0002,80028,030HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23175010 (+25%)6 : 148,20050,000-1,80050,300MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 144,50032,00012,50044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231910 (0.00%)5 : 141,50052,000-10,50052,050VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM231680-220 (-73.33%)10 : 164,20065,00050264,482VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 118,10020,970-2,87021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120 (0.00%)4 : 121,30029,000-7,70029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.