Chứng quyền CFPT03MBS20CE (HOSE: CFPT2017)
CW CFPT03MBS20CE
6,700
Mở cửa6,700
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,420
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY1,900
KLGD19,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,000
Giá thực hiện54,800
Hòa vốn **81,600
S-X *25,200
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 28,936 | 109,252 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 24,488 | 112,118 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 1,680 | -180 (-9.68%) | 10 : 1 | 100,000 | 9,000 | 116,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 2,340 | -200 (-7.87%) | 10 : 1 | 100,000 | 9,000 | 123,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 10 : 1 | 82,000 | 27,000 | 111,000 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,280 | -120 (-8.57%) | 15 : 1 | 101,000 | 8,000 | 120,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 8 : 1 | 99,000 | 10,000 | 116,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,000 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 48,200 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,500 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,500 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 64,482 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,100 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,300 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |