Chứng quyền CFPT03MBS20CE (HOSE: CFPT2017)
CW CFPT03MBS20CE
6,700
Mở cửa6,700
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,420
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY1,900
KLGD19,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,000
Giá thực hiện54,800
Hòa vốn **81,600
S-X *25,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | -100 (-2.39%) | 9,300 | 31,736 | 112,337 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,820 | -140 (-3.54%) | 18,900 | 27,288 | 114,728 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 1,179,700 | 11,800 | 118,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,540 | -70 (-2.68%) | 159,100 | 11,800 | 125,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 31,800 | 112,560 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,110 | -100 (-3.12%) | 124,100 | 29,800 | 113,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 65,300 | 10,800 | 122,000 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,210 | -50 (-2.21%) | 43,500 | 12,800 | 116,680 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 28,000 | 3,000 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 49,400 | -600 | 50,240 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,850 | 12,850 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 391,200 | 41,800 | -10,200 | 52,050 | 6 tháng |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 1,100 | 64,200 | 502 | 66,638 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 22,000 | -7,000 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 10/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 31/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 26/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,340 |
Giá thực hiện: | 54,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |