Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/8M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CFPT2016)

CW FPT/8M/SSI/C/EU/Cash-08

Ngừng giao dịch

9,320

320 (+3.56%)
18/06/2021 15:00

Mở cửa9,000

Cao nhất9,320

Thấp nhất9,000

Cao nhất NY10,500

Thấp nhất NY2,180

KLGD373,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở83,800

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **83,181

S-X *40,746

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,060850 (+20.19%)86,20039,936120,089HCM9 tháng
CFPT23104,780940 (+24.48%)205,00035,488122,322HCM12 tháng
CFPT23132,470650 (+35.71%)2,118,30020,000124,700SSI10 tháng
CFPT23143,150650 (+26%)760,70020,000131,500SSI15 tháng
CFPT23163,810690 (+22.12%)660,40038,000120,100VND8 tháng
CFPT23171,770380 (+27.34%)351,60019,000127,550VND12 tháng
CFPT23182,980800 (+36.70%)155,80021,000122,840VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG232624050 (+26.32%)975,90028,35085028,4609 tháng
CMBB2309850130 (+18.06%)190,50022,5003,50022,4009 tháng
CSTB232230-10 (-25%)1,425,70028,500-1,50030,1209 tháng
CVPB230910 (0.00%)26,60018,700-2,74621,4849 tháng
CACB230584080 (+10.53%)442,30027,0003,00029,04012 tháng
CFPT23132,470650 (+35.71%)2,118,300120,00020,000124,70010 tháng
CFPT23143,150650 (+26%)760,700120,00020,000131,50015 tháng
CHPG233163070 (+12.50%)1,443,40028,35035031,78012 tháng
CHPG233264070 (+12.28%)49,70028,350-15032,34013 tháng
CHPG233363060 (+10.53%)278,20028,350-65032,78014 tháng
CHPG233455050 (+10%)359,90028,350-1,15033,90015 tháng
CMBB2314950100 (+11.76%)1,455,90022,5002,50023,80010 tháng
CMBB23151,29090 (+7.50%)667,90022,5002,50025,16015 tháng
CMSN231378030 (+4%)36,60067,500-12,50087,80012 tháng
CMWG23131,110180 (+19.35%)274,80051,8001,80056,66010 tháng
CMWG2314970150 (+18.29%)1,220,60051,800-20061,70015 tháng
CSTB2327350 (0.00%)27,80028,500-3,50034,10010 tháng
CSTB232851010 (+2%)193,10028,500-4,50037,08015 tháng
CTCB23101,740110 (+6.75%)316,70046,90011,90048,92012 tháng
CVHM231331020 (+6.90%)18,50040,800-9,20053,10012 tháng
CVIB2304950100 (+11.76%)156,80021,5002,62122,46610 tháng
CVIB230566060 (+10%)505,70021,50073324,50515 tháng
CVIC230820020 (+11.11%)342,70041,800-8,20052,00010 tháng
CVIC230927040 (+17.39%)553,90041,800-10,20054,70012 tháng
CVNM231024010 (+4.35%)1,90064,200-14,19880,75010 tháng
CVNM231147050 (+11.90%)117,20064,200-14,19883,00415 tháng
CVPB231418020 (+12.50%)124,80018,700-4,17623,56210 tháng
CVPB231528040 (+16.67%)237,60018,700-4,65224,95415 tháng
CVRE2315200 (0.00%)872,90022,400-7,60031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:22/10/2020
Ngày niêm yết:12/11/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:16/11/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:18/06/2021
Ngày đáo hạn:22/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.3054 : 1
Giá phát hành:2,580
Giá thực hiện:50,000
Giá TH điều chỉnh:43,054
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.