Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CFPT2015)
CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08
Ngừng giao dịch
6,100
-170 (-2.71%)
18/03/2021 15:00
Mở cửa6,160
Cao nhất6,220
Thấp nhất6,050
Cao nhất NY6,400
Thấp nhất NY1,700
KLGD28,900
NN mua50
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,000
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **80,500
S-X *31,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2012 | 6,120 | (0.00%) | 30,800 | 81,600 | HCM | 7 tháng | |
CFPT2016 | 6,860 | (0.00%) | 31,800 | 84,300 | SSI | 8 tháng | |
CFPT2017 | 6,600 | (0.00%) | 27,000 | 81,200 | MBS | 4.5 tháng | |
CFPT2101 | 3,550 | 220 (+6.61%) | 7,300 | 95,800 | MBS | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2010 | 14,920 | (0.00%) | 31,000 | 15,000 | 30,920 | 8 tháng | |
CSTB2014 | 11,000 | (0.00%) | 23,000 | 11,000 | 23,000 | 8 tháng | |
CFPT2016 | 6,860 | (0.00%) | 81,800 | 31,800 | 84,300 | 8 tháng | |
CTCB2012 | 20,100 | (0.00%) | 41,700 | 19,700 | 42,100 | 8 tháng | |
CVPB2015 | 24,230 | (0.00%) | 49,900 | 23,900 | 50,230 | 8 tháng | |
CVRE2013 | 8,900 | 400 (+4.71%) | 34,200 | 6,700 | 36,400 | 8 tháng | |
CTCB2013 | 18,490 | (0.00%) | 41,700 | 18,700 | 41,490 | 5 tháng | |
CVPB2016 | 21,500 | (0.00%) | 49,900 | 22,900 | 48,500 | 5 tháng | |
CVRE2014 | 6,420 | (0.00%) | 34,200 | 6,700 | 33,920 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 22/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 22/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,070 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |