Chứng quyền FPT-HSC-MET06 (HOSE: CFPT2012)
CW FPT-HSC-MET06
6,050
Mở cửa6,070
Cao nhất6,090
Thấp nhất5,970
Cao nhất NY6,790
Thấp nhất NY1,390
KLGD109,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,800
Giá thực hiện51,000
Hòa vốn **81,250
S-X *29,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 310 | 40 (+14.81%) | 40,000 | -6,427 | 134,148 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 900 | 90 (+11.11%) | 324,100 | 7,358 | 132,438 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 690 | 70 (+11.29%) | 61,300 | -6,427 | 139,720 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 60 | 20 (+50%) | 182,100 | -32,143 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | (0.00%) | 97,700 | -42,058 | 170,739 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 570 | 30 (+5.56%) | 93,700 | -51,973 | 184,125 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 900 | 110 (+13.92%) | 4,300 | -30,160 | 165,584 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 130 | (0.00%) | 100 | -27,185 | 154,716 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,290 | 110 (+9.32%) | 78,700 | -32,143 | 168,875 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 660 | 110 (+20%) | 12,900 | -12,312 | 155,172 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 780 | 60 (+8.33%) | 56,400 | -26,193 | 172,027 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,900 | 170 (+9.83%) | 1,012,500 | 3,552 | 141,787 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,230 | 180 (+8.78%) | 8,300 | 1,569 | 147,042 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 800 | 100 (+14.29%) | 625,400 | -7,355 | 144,167 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,520 | 180 (+13.43%) | 125,800 | 7,518 | 134,060 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,720 | 170 (+10.97%) | 56,500 | 3,552 | 140,010 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,560 | 20 (+0.79%) | 400 | 8,500 | 143,600 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,450 | 80 (+3.38%) | 10,100 | 25,150 | 2,667 | 26,564 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,820 | 120 (+4.44%) | 7,800 | 35,100 | 10,100 | 36,280 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,960 | 240 (+4.20%) | 2,000 | 28,300 | 11,300 | 28,920 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,900 | 170 (+9.83%) | 1,012,500 | 126,500 | 3,552 | 141,787 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,230 | 180 (+8.78%) | 8,300 | 126,500 | 1,569 | 147,042 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,990 | (0.00%) | 25,150 | 3,916 | 27,879 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 2,350 | (0.00%) | 26,550 | 2,050 | 29,200 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,890 | (0.00%) | 500 | 26,550 | 2,050 | 30,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,750 | -50 (-1.79%) | 58,500 | 76,500 | 17,500 | 81,000 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,140 | -60 (-2.73%) | 14,300 | 67,400 | 12,900 | 71,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,310 | -50 (-2.12%) | 30,400 | 67,400 | 12,400 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | 90 (+3.17%) | 1,300 | 47,650 | 8,650 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,180 | 60 (+1.92%) | 100 | 47,650 | 8,150 | 52,220 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,700 | -90 (-5.03%) | 900 | 14,800 | 1,749 | 16,220 | 9 tháng |
CVHM2510 | 8,360 | (0.00%) | 87,300 | 29,800 | 90,940 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 8,000 | (0.00%) | 87,300 | 29,300 | 90,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 10,800 | 1,420 (+15.14%) | 24,200 | 106,700 | 38,700 | 111,200 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | 30 (+3.03%) | 277,400 | 60,000 | 1,085 | 66,796 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,960 | -110 (-5.31%) | 13,000 | 19,950 | 1,939 | 21,827 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,300 | (0.00%) | 19,950 | 1,453 | 22,976 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 4,770 | (0.00%) | 28,300 | 6,800 | 31,040 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 51,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |