Chứng quyền FPT-HSC-MET06 (HOSE: CFPT2012)

CW FPT-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

6,050

-20 (-0.33%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa6,070

Cao nhất6,090

Thấp nhất5,970

Cao nhất NY6,790

Thấp nhất NY1,390

KLGD109,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,800

Giá thực hiện51,000

Hòa vốn **81,250

S-X *29,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2012: CACB2304 CACB2504 CFPT2016 CFPT2214
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT240231040 (+14.81%)40,000-6,427134,148SSI9 tháng
CFPT240490090 (+11.11%)324,1007,358132,438ACBS12 tháng
CFPT240569070 (+11.29%)61,300-6,427139,720MBS9 tháng
CFPT25016020 (+50%)182,100-32,143159,238VPBankS7 tháng
CFPT2502220 (0.00%)97,700-42,058170,739SSI10 tháng
CFPT250357030 (+5.56%)93,700-51,973184,125SSI15 tháng
CFPT2505900110 (+13.92%)4,300-30,160165,584BSI12 tháng
CFPT2507130 (0.00%)100-27,185154,716TCBS6 tháng
CFPT25081,290110 (+9.32%)78,700-32,143168,875TCBS12 tháng
CFPT2509660110 (+20%)12,900-12,312155,172KIS8 tháng
CFPT251078060 (+8.33%)56,400-26,193172,027KIS11 tháng
CFPT25111,900170 (+9.83%)1,012,5003,552141,787HCM9 tháng
CFPT25122,230180 (+8.78%)8,3001,569147,042HCM12 tháng
CFPT2513800100 (+14.29%)625,400-7,355144,167ACBS12 tháng
CFPT25141,520180 (+13.43%)125,8007,518134,060SSI5 tháng
CFPT25151,720170 (+10.97%)56,5003,552140,010SSI7 tháng
CFPT25162,56020 (+0.79%)4008,500143,600VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,45080 (+3.38%)10,10025,1502,66726,5649 tháng
CTCB25062,820120 (+4.44%)7,80035,10010,10036,2809 tháng
CVRE25055,960240 (+4.20%)2,00028,30011,30028,9209 tháng
CFPT25111,900170 (+9.83%)1,012,500126,5003,552141,7879 tháng
CFPT25122,230180 (+8.78%)8,300126,5001,569147,04212 tháng
CHPG25173,990 (0.00%)25,1503,91627,87912 tháng
CMBB25092,350 (0.00%)26,5502,05029,2009 tháng
CMBB25102,890 (0.00%)50026,5502,05030,28012 tháng
CMSN25112,750-50 (-1.79%)58,50076,50017,50081,0009 tháng
CMWG25092,140-60 (-2.73%)14,30067,40012,90071,6209 tháng
CMWG25102,310-50 (-2.12%)30,40067,40012,40073,48012 tháng
CSTB25132,93090 (+3.17%)1,30047,6508,65050,7209 tháng
CSTB25143,18060 (+1.92%)10047,6508,15052,22012 tháng
CTPB25021,700-90 (-5.03%)90014,8001,74916,2209 tháng
CVHM25108,360 (0.00%)87,30029,80090,9409 tháng
CVHM25118,000 (0.00%)87,30029,30090,00012 tháng
CVIC250910,8001,420 (+15.14%)24,200106,70038,700111,2009 tháng
CVNM25101,02030 (+3.03%)277,40060,0001,08566,7969 tháng
CVPB25111,960-110 (-5.31%)13,00019,9501,93921,8279 tháng
CVPB25122,300 (0.00%)19,9501,45322,97612 tháng
CVRE25114,770 (0.00%)28,3006,80031,04012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/04/2021
Ngày đáo hạn:04/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:51,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate