Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET06 (HOSE: CFPT2012)

CW FPT-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

6,050

-20 (-0.33%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa6,070

Cao nhất6,090

Thấp nhất5,970

Cao nhất NY6,790

Thấp nhất NY1,390

KLGD109,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,800

Giá thực hiện51,000

Hòa vốn **81,250

S-X *29,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,100890 (+21.14%)7.91 : 180,06440,036120,405HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23104,820980 (+25.52%)7.91 : 184,51235,588122,638HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,580760 (+41.76%)10 : 1100,00020,100125,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,220720 (+28.80%)10 : 1100,00020,100132,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23163,870750 (+24.04%)10 : 182,00038,100120,700VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,810420 (+30.22%)15 : 1101,00019,100128,150VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,000820 (+37.61%)8 : 199,00021,100123,000VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,100890 (+21.14%)7.91 : 1120,10080,06440,036120,405FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23104,820980 (+25.52%)7.91 : 1120,10084,51235,588122,638FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328450220 (+95.65%)2 : 128,80028,50030029,400HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,180260 (+28.26%)2 : 128,80029,000-20031,360HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,810310 (+20.67%)2 : 122,55019,0003,55022,620MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,970240 (+13.87%)2 : 122,55019,5003,05023,440MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231133040 (+13.79%)8 : 166,90088,500-21,60091,140MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG2309190120 (+171.43%)5 : 152,30054,000-1,70054,950MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,050220 (+26.51%)5 : 152,30054,500-2,20059,750MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB23243010 (+50%)4 : 128,60031,000-2,40031,120STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232567040 (+6.35%)4 : 128,60031,500-2,90034,180STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,940290 (+7.95%)4 : 147,00032,00015,00047,760TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,740270 (+7.78%)4 : 147,00034,00013,00048,960TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231125050 (+25%)5 : 140,60060,500-19,90061,750VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,60056,000-15,40056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230850 (0.00%)8 : 164,00069,000-3,61868,010VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231118080 (+80%)2 : 118,60020,500-94019,883VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231265080 (+14.04%)2 : 118,60021,000-1,41621,256VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 122,55027,500-4,95027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE231327010 (+3.85%)4 : 122,55029,500-6,95030,580VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.