Chứng quyền FPT-HSC-MET06 (HOSE: CFPT2012)
CW FPT-HSC-MET06
6,050
Mở cửa6,070
Cao nhất6,090
Thấp nhất5,970
Cao nhất NY6,790
Thấp nhất NY1,390
KLGD109,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,800
Giá thực hiện51,000
Hòa vốn **81,250
S-X *29,800
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 40,036 | 120,405 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 35,588 | 122,638 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,580 | 760 (+41.76%) | 10 : 1 | 100,000 | 20,100 | 125,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,220 | 720 (+28.80%) | 10 : 1 | 100,000 | 20,100 | 132,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 10 : 1 | 82,000 | 38,100 | 120,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 15 : 1 | 101,000 | 19,100 | 128,150 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,000 | 820 (+37.61%) | 8 : 1 | 99,000 | 21,100 | 123,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 7.91 : 1 | 120,100 | 80,064 | 40,036 | 120,405 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 7.91 : 1 | 120,100 | 84,512 | 35,588 | 122,638 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 450 | 220 (+95.65%) | 2 : 1 | 28,800 | 28,500 | 300 | 29,400 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 2 : 1 | 28,800 | 29,000 | -200 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,810 | 310 (+20.67%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,000 | 3,550 | 22,620 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,970 | 240 (+13.87%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,500 | 3,050 | 23,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 8 : 1 | 66,900 | 88,500 | -21,600 | 91,140 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 5 : 1 | 52,300 | 54,000 | -1,700 | 54,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | 220 (+26.51%) | 5 : 1 | 52,300 | 54,500 | -2,200 | 59,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 4 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,120 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 4 : 1 | 28,600 | 31,500 | -2,900 | 34,180 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 4 : 1 | 47,000 | 32,000 | 15,000 | 47,760 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 4 : 1 | 47,000 | 34,000 | 13,000 | 48,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 250 | 50 (+25%) | 5 : 1 | 40,600 | 60,500 | -19,900 | 61,750 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,600 | 56,000 | -15,400 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 64,000 | 69,000 | -3,618 | 68,010 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 180 | 80 (+80%) | 2 : 1 | 18,600 | 20,500 | -940 | 19,883 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,256 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,550 | 27,500 | -4,950 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 4 : 1 | 22,550 | 29,500 | -6,950 | 30,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |