Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET05 (HOSE: CFPT2011)

CW FPT-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

5,640

1,080 (+23.68%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa5,300

Cao nhất5,640

Thấp nhất5,300

Cao nhất NY7,000

Thấp nhất NY1,530

KLGD36,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,100

Giá thực hiện48,000

Hòa vốn **76,200

S-X *29,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23055,000-60 (-1.19%)2,00049,286116,636VND9 tháng
CFPT23094,690-10 (-0.21%)52,00036,436117,162HCM9 tháng
CFPT23104,480-10 (-0.22%)121,60031,988119,949HCM12 tháng
CFPT23132,330-10 (-0.43%)144,20016,500123,300SSI10 tháng
CFPT23142,990-10 (-0.33%)115,80016,500129,900SSI15 tháng
CFPT23154,880 (0.00%)36,500119,040MBS6 tháng
CFPT23163,500-70 (-1.96%)38,70034,500117,000VND8 tháng
CFPT23171,620-70 (-4.14%)168,40015,500125,300VND12 tháng
CFPT23182,700-100 (-3.57%)21,90017,500120,600VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,690-10 (-0.21%)52,000116,50036,436117,1629 tháng
CFPT23104,480-10 (-0.22%)121,600116,50031,988119,94912 tháng
CHPG23281,49070 (+4.93%)49,10030,2501,75031,4809 tháng
CHPG23291,810-100 (-5.24%)285,30030,2501,25032,62012 tháng
CMBB23113,210-30 (-0.93%)17,60025,4006,40025,4209 tháng
CMBB23123,280-100 (-2.96%)1,00025,4005,90026,06012 tháng
CMSN2311590-90 (-13.24%)504,30074,200-14,30093,22012 tháng
CMWG2309430 (0.00%)186,10051,100-2,90056,1509 tháng
CMWG23101,09040 (+3.81%)102,60051,100-3,40059,95012 tháng
CSTB2324580-70 (-10.77%)51,60031,60060033,3209 tháng
CSTB23251,150-40 (-3.36%)94,60031,60010036,10012 tháng
CTCB23064,000-70 (-1.72%)12,90047,55015,55048,0009 tháng
CTCB23073,800-100 (-2.56%)28,10047,55013,55049,20012 tháng
CVHM2311340-10 (-2.86%)19,90042,850-17,65062,20012 tháng
CVHM231212020 (+20%)61,50042,850-13,15056,6009 tháng
CVNM2308520-30 (-5.45%)1,238,70067,600-1871,6959 tháng
CVPB231175050 (+7.14%)100,40019,75021020,9709 tháng
CVPB23121,05020 (+1.94%)282,70019,750-26622,01812 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)70,50025,850-1,65028,5809 tháng
CVRE2313490 (0.00%)328,20025,850-3,65031,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:48,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.