Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CFPT2010)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

24,230

-320 (-1.30%)
26/03/2021 15:00

Mở cửa21,300

Cao nhất24,430

Thấp nhất21,300

Cao nhất NY28,900

Thấp nhất NY4,660

KLGD11,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,100

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **76,230

S-X *24,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,410310 (+6.08%)7.91 : 180,06443,736122,857HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,200380 (+7.88%)7.91 : 184,51239,288125,644HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,66080 (+3.10%)10 : 1100,00023,800126,600SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,330110 (+3.42%)10 : 1100,00023,800133,300SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,150280 (+7.24%)10 : 182,00041,800123,500VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,980170 (+9.39%)15 : 1101,00022,800130,700VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,370370 (+12.33%)8 : 199,00024,800125,960VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,060-70 (-6.19%)2 : 128,50030,000-1,50032,120HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910-10 (-50%)2 : 110,60014,500-3,90014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231880-20 (-20%)4 : 128,45032,000-3,55032,320STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,770-80 (-4.32%)3 : 126,85022,0004,85027,310ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307580-20 (-3.33%)6 : 126,85025,0001,85028,480ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,150280 (+7.24%)10 : 1123,80082,00041,800123,500FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,980170 (+9.39%)15 : 1123,800101,00022,800130,700FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341800-120 (-13.04%)2 : 128,50030,000-1,50031,600HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342780-10 (-1.27%)10 : 128,50024,0004,50031,800HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317690-30 (-4.17%)5 : 122,20020,0002,20023,450MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,400-200 (-12.50%)4 : 122,20018,0004,20023,600MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,100100 (+5%)6 : 153,70042,00011,70054,600MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB2336100 (0.00%)5 : 128,45031,000-2,55031,500STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337840-220 (-20.75%)7 : 128,45027,0001,45032,880STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307990-60 (-5.71%)4 : 121,15021,0001,32723,561VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,50018,00050021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322460-30 (-6.12%)4 : 118,50020,000-1,50021,840VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322890 (0.00%)3 : 122,55024,000-1,45026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.