Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CFPT2010)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2020.02
24,230
Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,410 | 310 (+6.08%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,736 | 122,857 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,200 | 380 (+7.88%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 39,288 | 125,644 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,660 | 80 (+3.10%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,800 | 126,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,330 | 110 (+3.42%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,800 | 133,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,150 | 280 (+7.24%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,800 | 123,500 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,980 | 170 (+9.39%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,800 | 130,700 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,370 | 370 (+12.33%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,800 | 125,960 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 2 : 1 | 28,500 | 30,000 | -1,500 | 32,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 2 : 1 | 10,600 | 14,500 | -3,900 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 4 : 1 | 28,450 | 32,000 | -3,550 | 32,320 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,770 | -80 (-4.32%) | 3 : 1 | 26,850 | 22,000 | 4,850 | 27,310 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 580 | -20 (-3.33%) | 6 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 28,480 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,150 | 280 (+7.24%) | 10 : 1 | 123,800 | 82,000 | 41,800 | 123,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,980 | 170 (+9.39%) | 15 : 1 | 123,800 | 101,000 | 22,800 | 130,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 800 | -120 (-13.04%) | 2 : 1 | 28,500 | 30,000 | -1,500 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 10 : 1 | 28,500 | 24,000 | 4,500 | 31,800 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 690 | -30 (-4.17%) | 5 : 1 | 22,200 | 20,000 | 2,200 | 23,450 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,400 | -200 (-12.50%) | 4 : 1 | 22,200 | 18,000 | 4,200 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,100 | 100 (+5%) | 6 : 1 | 53,700 | 42,000 | 11,700 | 54,600 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,500 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 840 | -220 (-20.75%) | 7 : 1 | 28,450 | 27,000 | 1,450 | 32,880 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 990 | -60 (-5.71%) | 4 : 1 | 21,150 | 21,000 | 1,327 | 23,561 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,500 | 18,000 | 500 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 4 : 1 | 18,500 | 20,000 | -1,500 | 21,840 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,550 | 24,000 | -1,450 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |