Chứng quyền FPT-HSC-MET04 (HOSE: CFPT2008)
CW FPT-HSC-MET04
3,490
Mở cửa3,440
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,030
Cao nhất NY3,700
Thấp nhất NY1,130
KLGD94,300
NN mua-
NN bán50
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,800
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **64,081
S-X *18,804
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,050 | 550 (+15.71%) | 41,400 | -6,064 | 150,152 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 1,260 | (0.00%) | 48,000 | -6,064 | 139,070 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,020 | 300 (+11.03%) | 10,500 | 7,839 | 165,159 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,370 | -430 (-15.36%) | 9,700 | -6,064 | 157,598 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 190 | -10 (-5%) | 64,000 | -19,658 | 152,376 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 590 | 180 (+43.90%) | 28,400 | -30,692 | 173,342 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 360 | 50 (+16.13%) | 414,900 | -32,000 | 163,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 580 | 60 (+11.54%) | 909,800 | -42,000 | 175,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 950 | 100 (+11.76%) | 556,700 | -52,000 | 189,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 330 | (0.00%) | 345,800 | -32,000 | 163,300 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 167,700 | -30,000 | 172,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,500 | -36,000 | 166,400 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 690 | 80 (+13.11%) | 65,200 | -27,000 | 160,520 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,470 | 140 (+10.53%) | 157,000 | -32,000 | 171,760 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,020 | (0.00%) | 27,150 | 150 | 31,040 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,390 | (0.00%) | 27,350 | 2,350 | 30,560 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 1,760 | -110 (-5.88%) | 25,300 | 18,450 | 1,450 | 20,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8954 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,996 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |