Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CFPT2005)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2020.01
4,960
Mở cửa5,780
Cao nhất5,780
Thấp nhất4,780
Cao nhất NY10,240
Thấp nhất NY4,780
KLGD43,830
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,050
Giá thực hiện49,000
Hòa vốn **46,074
S-X *4,211
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 86,600 | 40,036 | 120,405 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 244,900 | 35,588 | 122,638 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,580 | 760 (+41.76%) | 2,180,800 | 20,100 | 125,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,220 | 720 (+28.80%) | 808,600 | 20,100 | 132,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 762,700 | 38,100 | 120,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 452,500 | 19,100 | 128,150 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,000 | 820 (+37.61%) | 162,200 | 21,100 | 123,000 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 8,200 | 28,800 | -1,200 | 32,260 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | (0.00%) | 332,200 | 10,650 | -3,850 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 812,700 | 28,600 | -3,400 | 32,400 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,850 | 140 (+8.19%) | 535,300 | 27,050 | 5,050 | 27,550 | 8 tháng |
CACB2307 | 600 | 40 (+7.14%) | 98,800 | 27,050 | 2,050 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 762,700 | 120,100 | 38,100 | 120,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 452,500 | 120,100 | 19,100 | 128,150 | 12 tháng |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 63,300 | 28,800 | -1,200 | 31,840 | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 233,500 | 28,800 | 4,800 | 31,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 720 | 90 (+14.29%) | 966,800 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,600 | 160 (+11.11%) | 41,100 | 22,550 | 4,550 | 24,400 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 1,035,600 | 52,300 | 10,300 | 54,000 | 8 tháng |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 587,500 | 28,600 | -2,400 | 31,500 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 70,200 | 28,600 | 1,600 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 15,900 | 21,400 | 1,577 | 23,787 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 30 (+6.98%) | 143,200 | 18,600 | 600 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 98,000 | 18,600 | -1,400 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | 70 (+8.54%) | 6,900 | 22,550 | -1,450 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8539 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 49,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,839 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |