Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CFPT2005)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2020.01
4,960
Mở cửa5,780
Cao nhất5,780
Thấp nhất4,780
Cao nhất NY10,240
Thấp nhất NY4,780
KLGD43,830
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,050
Giá thực hiện49,000
Hòa vốn **46,074
S-X *4,211
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,136 | 123,015 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 38,688 | 127,068 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 126,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 133,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,200 | 123,600 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,200 | 130,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,200 | 125,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 2 : 1 | 28,550 | 30,000 | -1,450 | 32,160 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 2 : 1 | 10,550 | 14,500 | -3,950 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 4 : 1 | 28,450 | 32,000 | -3,550 | 32,320 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 3 : 1 | 26,800 | 22,000 | 4,800 | 27,430 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | -10 (-1.67%) | 6 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 10 : 1 | 123,200 | 82,000 | 41,200 | 123,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 15 : 1 | 123,200 | 101,000 | 22,200 | 130,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 880 | -40 (-4.35%) | 2 : 1 | 28,550 | 30,000 | -1,450 | 31,760 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 800 | 10 (+1.27%) | 10 : 1 | 28,550 | 24,000 | 4,550 | 32,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 700 | -20 (-2.78%) | 5 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 23,500 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,490 | -110 (-6.88%) | 4 : 1 | 22,250 | 18,000 | 4,250 | 23,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 6 : 1 | 53,800 | 42,000 | 11,800 | 54,480 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 5 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,450 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 7 : 1 | 28,450 | 27,000 | 1,450 | 34,350 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 980 | -70 (-6.67%) | 4 : 1 | 21,150 | 21,000 | 1,327 | 23,523 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,600 | 18,000 | 600 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 4 : 1 | 18,600 | 20,000 | -1,400 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 850 | -40 (-4.49%) | 3 : 1 | 22,550 | 24,000 | -1,450 | 26,550 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |