Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-04 (HOSE: CFPT2004)

CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-04

Ngừng giao dịch

4,880

-100 (-2.01%)
06/08/2020 15:00

Mở cửa4,980

Cao nhất5,240

Thấp nhất4,760

Cao nhất NY10,730

Thấp nhất NY2,410

KLGD108,670

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,800

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **46,860

S-X *4,107

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.698) - DIG (75.226) - NVL (75.103) - VND (70.346) - MBB (64.461)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23054,500-270 (-5.66%)30,90045,286111,694VND9 tháng
CFPT23094,14070 (+1.72%)44,60032,436112,811HCM9 tháng
CFPT23103,980-140 (-3.40%)30,10027,988115,994HCM12 tháng
CFPT23132,000-170 (-7.83%)419,50012,500120,000SSI10 tháng
CFPT23142,680-140 (-4.96%)115,30012,500126,800SSI15 tháng
CFPT23154,480 (0.00%)32,500115,840MBS6 tháng
CFPT23163,250-130 (-3.85%)112,30030,500114,500VND8 tháng
CFPT23171,580-60 (-3.66%)64,10011,500124,700VND12 tháng
CFPT23182,560 (0.00%)13,500119,480VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326740-20 (-2.63%)366,90029,5002,00030,4609 tháng
CMBB23091,090-50 (-4.39%)27,90023,0004,00023,3609 tháng
CSTB2322460-40 (-8%)563,80030,00031,8409 tháng
CVPB2309140-10 (-6.67%)165,30018,200-3,24621,9809 tháng
CACB2305900 (0.00%)200,10026,8002,80029,40012 tháng
CFPT23132,000-170 (-7.83%)419,500112,50012,500120,00010 tháng
CFPT23142,680-140 (-4.96%)115,300112,50012,500126,80015 tháng
CHPG2331840 (0.00%)35,20029,5001,50033,04012 tháng
CHPG2332860 (0.00%)72,10029,5001,00033,66013 tháng
CHPG2333880 (0.00%)30,00029,50050034,28014 tháng
CHPG2334680 (0.00%)167,20029,50034,94015 tháng
CMBB23141,140-20 (-1.72%)20,30023,0003,00024,56010 tháng
CMBB23151,470-30 (-2%)150,80023,0003,00025,88015 tháng
CMSN23131,13020 (+1.80%)41,00078,100-1,90091,30012 tháng
CMWG2313760-60 (-7.32%)1,148,50045,800-4,20054,56010 tháng
CMWG2314700-40 (-5.41%)137,50045,800-6,20059,00015 tháng
CSTB2327460-20 (-4.17%)203,20030,000-2,00034,76010 tháng
CSTB2328530-20 (-3.64%)750,40030,000-3,00037,24015 tháng
CTCB23101,030-60 (-5.50%)298,20039,8004,80043,24012 tháng
CVHM2313500 (0.00%)30,60042,100-7,90055,00012 tháng
CVIB23041,010-50 (-4.72%)24,00022,0502,61123,36610 tháng
CVIB2305680-40 (-5.56%)210,10022,05066725,34915 tháng
CVIC2308450-20 (-4.26%)44,30045,600-4,40054,50010 tháng
CVIC2309500-10 (-1.96%)55,60045,600-6,40057,00012 tháng
CVNM231040010 (+2.56%)47,20067,900-10,49882,31810 tháng
CVNM2311700-20 (-2.78%)153,10067,900-10,49885,25815 tháng
CVPB2314190 (0.00%)187,10018,200-4,67623,60010 tháng
CVPB2315270 (0.00%)182,00018,200-5,15224,89715 tháng
CVRE2315410-20 (-4.65%)822,40027,550-2,45033,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:08/04/2020
Ngày niêm yết:21/04/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:23/04/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:06/08/2020
Ngày đáo hạn:10/08/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.8539 : 1
Giá phát hành:5,100
Giá thực hiện:50,000
Giá TH điều chỉnh:42,693
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.