Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-04 (HOSE: CFPT2004)
CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-04
4,880
Mở cửa4,980
Cao nhất5,240
Thấp nhất4,760
Cao nhất NY10,730
Thấp nhất NY2,410
KLGD108,670
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,800
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **46,860
S-X *4,107
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,500 | -270 (-5.66%) | 30,900 | 45,286 | 111,694 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,140 | 70 (+1.72%) | 44,600 | 32,436 | 112,811 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 30,100 | 27,988 | 115,994 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,000 | -170 (-7.83%) | 419,500 | 12,500 | 120,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,680 | -140 (-4.96%) | 115,300 | 12,500 | 126,800 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 32,500 | 115,840 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,250 | -130 (-3.85%) | 112,300 | 30,500 | 114,500 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,580 | -60 (-3.66%) | 64,100 | 11,500 | 124,700 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,560 | (0.00%) | 13,500 | 119,480 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 740 | -20 (-2.63%) | 366,900 | 29,500 | 2,000 | 30,460 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,090 | -50 (-4.39%) | 27,900 | 23,000 | 4,000 | 23,360 | 9 tháng |
CSTB2322 | 460 | -40 (-8%) | 563,800 | 30,000 | 31,840 | 9 tháng | |
CVPB2309 | 140 | -10 (-6.67%) | 165,300 | 18,200 | -3,246 | 21,980 | 9 tháng |
CACB2305 | 900 | (0.00%) | 200,100 | 26,800 | 2,800 | 29,400 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,000 | -170 (-7.83%) | 419,500 | 112,500 | 12,500 | 120,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,680 | -140 (-4.96%) | 115,300 | 112,500 | 12,500 | 126,800 | 15 tháng |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 35,200 | 29,500 | 1,500 | 33,040 | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 72,100 | 29,500 | 1,000 | 33,660 | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | (0.00%) | 30,000 | 29,500 | 500 | 34,280 | 14 tháng |
CHPG2334 | 680 | (0.00%) | 167,200 | 29,500 | 34,940 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 20,300 | 23,000 | 3,000 | 24,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,470 | -30 (-2%) | 150,800 | 23,000 | 3,000 | 25,880 | 15 tháng |
CMSN2313 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 41,000 | 78,100 | -1,900 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 760 | -60 (-7.32%) | 1,148,500 | 45,800 | -4,200 | 54,560 | 10 tháng |
CMWG2314 | 700 | -40 (-5.41%) | 137,500 | 45,800 | -6,200 | 59,000 | 15 tháng |
CSTB2327 | 460 | -20 (-4.17%) | 203,200 | 30,000 | -2,000 | 34,760 | 10 tháng |
CSTB2328 | 530 | -20 (-3.64%) | 750,400 | 30,000 | -3,000 | 37,240 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,030 | -60 (-5.50%) | 298,200 | 39,800 | 4,800 | 43,240 | 12 tháng |
CVHM2313 | 500 | (0.00%) | 30,600 | 42,100 | -7,900 | 55,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,010 | -50 (-4.72%) | 24,000 | 22,050 | 2,611 | 23,366 | 10 tháng |
CVIB2305 | 680 | -40 (-5.56%) | 210,100 | 22,050 | 667 | 25,349 | 15 tháng |
CVIC2308 | 450 | -20 (-4.26%) | 44,300 | 45,600 | -4,400 | 54,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 500 | -10 (-1.96%) | 55,600 | 45,600 | -6,400 | 57,000 | 12 tháng |
CVNM2310 | 400 | 10 (+2.56%) | 47,200 | 67,900 | -10,498 | 82,318 | 10 tháng |
CVNM2311 | 700 | -20 (-2.78%) | 153,100 | 67,900 | -10,498 | 85,258 | 15 tháng |
CVPB2314 | 190 | (0.00%) | 187,100 | 18,200 | -4,676 | 23,600 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 182,000 | 18,200 | -5,152 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 410 | -20 (-4.65%) | 822,400 | 27,550 | -2,450 | 33,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/08/2020 |
Ngày đáo hạn: | 10/08/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8539 : 1 |
Giá phát hành: | 5,100 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 42,693 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |