Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-04 (HOSE: CFPT2004)

CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-04

Ngừng giao dịch

4,880

-100 (-2.01%)
06/08/2020 15:00

Mở cửa4,980

Cao nhất5,240

Thấp nhất4,760

Cao nhất NY10,730

Thấp nhất NY2,410

KLGD108,670

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,800

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **46,860

S-X *4,107

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.698) - DIG (75.226) - NVL (75.103) - VND (70.346) - MBB (64.461)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

- Dịch vụ chứng khoán

- Dịch vụ ngân hàng đầu tư

- Quản lý quỹ, nguồn vốn và kinh doanh tài chính

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/202436,550-100 (-0.27%)1,375,600
18/03/202436,650-1,150 (-3.04%)48,614,200
15/03/202437,800-50 (-0.13%)27,977,200
14/03/202437,850-100 (-0.26%)39,364,400
13/03/202437,9501,650 (+4.55%)35,787,800
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
20/06/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
22/06/2022Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 2:1, giá 15,000 đồng/CP
22/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
08/09/2021Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 6:2
08/09/2021Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 6:1, giá 10,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 12/03/2024
2 SSI (CK SSI) 50 0 23/11/2020
3 MAS (CK Mirae Asset) 50 0 11/03/2024
4 HSC (CK Tp. HCM) 50 0 01/03/2024
5 VPS (CK VPS) 50 0 31/01/2024
6 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 20/01/2024
7 MBS (CK MB) 50 0 04/03/2024
8 Vietcap (CK Bản Việt) 50 0 21/02/2024
9 KIS (CK KIS) 50 0 05/03/2024
10 FPTS (CK FPT) 50 0 11/03/2024
11 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
12 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 08/03/2024
13 ACBS (CK ACB) 50 0 07/03/2024
14 BSC (CK BIDV) 50 0 07/03/2024
15 MBKE (CK MBKE) 50 0 29/12/2023
16 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 01/03/2024
17 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
18 SSV (CK Shinhan) 50 0 12/03/2024
19 YSVN (CK Yuanta) 50 0 28/02/2024
20 VIX (CK IB) 50 0 22/02/2024
21 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 12/03/2024
22 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 50 0 02/05/2019
23 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 12/03/2024
24 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 06/02/2024
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 50 5 04/03/2024
26 AGRISECO (CK Agribank) 50 0 02/02/2024
27 PSI (CK Dầu khí) 50 0 08/03/2024
28 ABS (CK An Bình) 50 0 05/03/2024
29 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
30 FNS (CK Funan) 50 0 22/02/2024
31 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 01/02/2024
32 EVS (CK Everest) 50 0 06/03/2024
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 06/03/2024
34 BOS (CK BOS) 40 0 07/03/2024
35 APG (CK An Phát) 50 0 22/02/2024
36 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
29/02/2024CBTT Nghị quyết HĐQT về việc thay đổi nhân sự
23/02/2024Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2024
18/01/2024CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua phương án vay vốn tại Techcombank
10/01/2024Nghị quyết HĐQT về việc ban hành Quy chế hoạt động và tổ chức Ban TGĐ (kèm quy chế)
31/01/2024Báo cáo tình hình quản trị năm 2023

CTCP Chứng khoán SSI

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán SSI

Tên tiếng Anh: SSI Securities Corporation

Tên viết tắt:SSI

Địa chỉ: Số 72 Nguyễn Huệ - P.Bến Nghé - Q1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Kim Long

Điện thoại: (84.28) 3824 2897

Fax: (84.28) 3824 2997

Email:investorrelation@ssi.com.vn

Website:https://www.ssi.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm

Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

Ngày niêm yết: 29/10/2007

Vốn điều lệ: 15,011,301,370,000

Số CP niêm yết: 1,491,130,137

Số CP đang LH: 1,499,138,669

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0301955155

GPTL: 3041/GP-UB

Ngày cấp: 27/12/1999

GPKD: 056679

Ngày cấp: 30/12/1999

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Dịch vụ chứng khoán

- Dịch vụ ngân hàng đầu tư

- Quản lý quỹ, nguồn vốn và kinh doanh tài chính

- Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn được thành lập, trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh với 2 nghiệp vụ chính Dịch vụ chứng khoán và Tư vấn đầu tư. Vốn điều lệ ban đầu của công ty là 6 tỷ đồng.

- Ngày 20/11/2006: Được chấp thuận cho niêm yết trên TTGDCK Hà Nội.

- Ngày 10/08/2007: Được chấp thuận chuyển sang giao dịch tại TTGDCK Tp.HCM.

- Ngày 29/10/2007: Cổ phiếu của công ty được niêm yết tại HOSE.

- Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,199 tỷ đồng.

- Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,366 tỷ đồng.

- Tháng 01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,533 tỷ đồng.

- Tháng 3/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,755 tỷ đồng.

- Tháng 05/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,511 tỷ đồng.

- Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 3,526 tỷ đồng.

- Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 3,537 tỷ đồng.

- Ngày 12/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 4,900,636,840,000 đồng.

- Ngày 30/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,000,636,840,000 đồng.

- Ngày 17/12/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI.

- Ngày 23/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,100,636,840,000 đồng.

- Ngày 18/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 5,200,636,840,000 đồng.

- Ngày 08/05/2020: Tăng vốn điều lệ lên 6,029,456,130,000 đồng.

- Ngày 09/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,498,051,040,000 đồng.

- Ngày 22/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,573,051,040,000 đồng.

- Ngày 08/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 8,755,976,420,000 đồng.

- Ngày 23/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 9,847,500,220,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.