Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CFPT2002)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

20

-80 (-80%)
20/07/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất110

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD64,910

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,400

Giá thực hiện58,000

Hòa vốn **49,558

S-X *-2,124

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24024,050550 (+15.71%)41,400-6,064150,152SSI9 tháng
CFPT24031,260 (0.00%)48,000-6,064139,070SSI6 tháng
CFPT24043,020300 (+11.03%)10,5007,839165,159ACBS12 tháng
CFPT24052,370-430 (-15.36%)9,700-6,064157,598MBS9 tháng
CFPT2406190-10 (-5%)64,000-19,658152,376KIS4 tháng
CFPT2407590180 (+43.90%)28,400-30,692173,342KIS7 tháng
CFPT250136050 (+16.13%)414,900-32,000163,600VPBankS7 tháng
CFPT250258060 (+11.54%)909,800-42,000175,800SSI10 tháng
CFPT2503950100 (+11.76%)556,700-52,000189,500SSI15 tháng
CFPT2504330 (0.00%)345,800-32,000163,300SSI5 tháng
CFPT25051,40080 (+6.06%)167,700-30,000172,000BSI12 tháng
CFPT250630010 (+3.45%)38,500-36,000166,400VCI6 tháng
CFPT250769080 (+13.11%)65,200-27,000160,520TCBS6 tháng
CFPT25081,470140 (+10.53%)157,000-32,000171,760TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506620 (0.00%)26,100-1,30028,6406 tháng
CFPT250630010 (+3.45%)38,500128,000-36,000166,4006 tháng
CHDB250150050 (+11.11%)12,20023,000-1,80025,8006 tháng
CHPG2507560 (0.00%)8,60027,150-2,45030,7206 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,3001,27526,0706 tháng
CMSN2504440-40 (-8.33%)36,60067,900-9,80079,4606 tháng
CMWG250651060 (+13.33%)1,00060,300-6,60068,4306 tháng
CSTB25061,980 (0.00%)38,65055042,0606 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,35095029,9206 tháng
CTPB2501360-70 (-16.28%)30,90014,750-2,95018,0606 tháng
CVHM25042,40050 (+2.13%)46,80048,2503,75049,3006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,300-90023,5006 tháng
CVIC25033,100110 (+3.68%)8,00053,00010,40051,9006 tháng
CVJC2501410-70 (-14.58%)37,80096,600-9,500108,5606 tháng
CVPB2505810 (0.00%)19,500-1,50021,8106 tháng
CVRE25041,770-10 (-0.56%)5,20018,45055019,6706 tháng
CVNM2505600 (0.00%)61,300-6,50070,2006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:22/01/2020
Ngày niêm yết:12/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:14/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:20/07/2020
Ngày đáo hạn:22/07/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7077 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:58,000
Giá TH điều chỉnh:49,524
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.