Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CFPT2002)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A1
20
Mở cửa20
Cao nhất110
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD64,910
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,400
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **49,558
S-X *-2,124
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 350 | 20 (+6.06%) | 50,100 | -5,827 | 134,306 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 151,100 | 7,958 | 134,063 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 590 | -40 (-6.35%) | 10,700 | -5,827 | 138,736 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 36,700 | -31,543 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 230 | -10 (-4.17%) | 51,900 | -41,458 | 170,839 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 560 | 10 (+1.82%) | 23,500 | -51,373 | 184,026 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 880 | (0.00%) | -29,560 | 165,385 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2507 | 100 | -30 (-23.08%) | 25,100 | -26,585 | 154,479 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 20,700 | -31,543 | 168,479 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 640 | (0.00%) | 100 | -11,712 | 154,676 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 710 | 20 (+2.90%) | 100 | -25,593 | 170,292 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 933,000 | 4,152 | 141,787 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,230 | -40 (-1.76%) | 17,700 | 2,169 | 147,042 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 810 | 10 (+1.25%) | 831,400 | -6,755 | 144,296 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,510 | -40 (-2.58%) | 403,700 | 8,118 | 133,961 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,710 | -40 (-2.29%) | 154,800 | 4,152 | 139,911 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,480 | -50 (-1.98%) | 900 | 9,100 | 142,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2517 | 2,680 | -40 (-1.47%) | 1,400 | 4,100 | 149,800 | SSI | 12 tháng |
CFPT2518 | 3,050 | -90 (-2.87%) | 1,300 | 4,100 | 153,500 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7077 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 49,524 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |