Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CFPT2002)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A1
20
Mở cửa20
Cao nhất110
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD64,910
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,400
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **49,558
S-X *-2,124
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,050 | 550 (+15.71%) | 41,400 | -6,064 | 150,152 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 1,260 | (0.00%) | 48,000 | -6,064 | 139,070 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,020 | 300 (+11.03%) | 10,500 | 7,839 | 165,159 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,370 | -430 (-15.36%) | 9,700 | -6,064 | 157,598 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 190 | -10 (-5%) | 64,000 | -19,658 | 152,376 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 590 | 180 (+43.90%) | 28,400 | -30,692 | 173,342 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 360 | 50 (+16.13%) | 414,900 | -32,000 | 163,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 580 | 60 (+11.54%) | 909,800 | -42,000 | 175,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 950 | 100 (+11.76%) | 556,700 | -52,000 | 189,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 330 | (0.00%) | 345,800 | -32,000 | 163,300 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 167,700 | -30,000 | 172,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,500 | -36,000 | 166,400 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 690 | 80 (+13.11%) | 65,200 | -27,000 | 160,520 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,470 | 140 (+10.53%) | 157,000 | -32,000 | 171,760 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 26,100 | -1,300 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,500 | 128,000 | -36,000 | 166,400 | 6 tháng |
CHDB2501 | 500 | 50 (+11.11%) | 12,200 | 23,000 | -1,800 | 25,800 | 6 tháng |
CHPG2507 | 560 | (0.00%) | 8,600 | 27,150 | -2,450 | 30,720 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 440 | -40 (-8.33%) | 36,600 | 67,900 | -9,800 | 79,460 | 6 tháng |
CMWG2506 | 510 | 60 (+13.33%) | 1,000 | 60,300 | -6,600 | 68,430 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,980 | (0.00%) | 38,650 | 550 | 42,060 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,350 | 950 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 360 | -70 (-16.28%) | 30,900 | 14,750 | -2,950 | 18,060 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 46,800 | 48,250 | 3,750 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,300 | -900 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | 110 (+3.68%) | 8,000 | 53,000 | 10,400 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 410 | -70 (-14.58%) | 37,800 | 96,600 | -9,500 | 108,560 | 6 tháng |
CVPB2505 | 810 | (0.00%) | 19,500 | -1,500 | 21,810 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,770 | -10 (-0.56%) | 5,200 | 18,450 | 550 | 19,670 | 6 tháng |
CVNM2505 | 600 | (0.00%) | 61,300 | -6,500 | 70,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7077 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 49,524 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |