Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CFPT2002)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A1
20
Mở cửa20
Cao nhất110
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD64,910
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,400
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **49,558
S-X *-2,124
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,800 | -280 (-6.86%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 29,936 | 110,122 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 3,620 | -200 (-5.24%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 25,488 | 113,146 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 1,740 | -120 (-6.45%) | 10 : 1 | 100,000 | 10,000 | 117,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 2,400 | -140 (-5.51%) | 10 : 1 | 100,000 | 10,000 | 124,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 80,000 | 30,000 | 112,560 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CFPT2316 | 2,880 | -230 (-7.40%) | 10 : 1 | 82,000 | 28,000 | 110,800 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,290 | -110 (-7.86%) | 15 : 1 | 101,000 | 9,000 | 120,350 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 8 : 1 | 99,000 | 11,000 | 116,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,650 | 25,000 | 1,650 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 250 | -150 (-37.50%) | 3 : 1 | 27,900 | 31,000 | -3,100 | 31,750 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,780 | -770 (-30.20%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,560 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,650 | 31,000 | -4,350 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 4,730 | -1,370 (-22.46%) | 2 : 1 | 43,850 | 34,000 | 9,850 | 43,460 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 750 | -10 (-1.32%) | 2 : 1 | 16,750 | 18,500 | -1,750 | 20,000 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 770 | -60 (-7.23%) | 4 : 1 | 40,850 | 43,000 | -2,150 | 46,080 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,010 | -200 (-16.53%) | 1.94 : 1 | 21,200 | 20,411 | 1,377 | 21,726 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |