Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CFPT2002)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

20

-80 (-80%)
20/07/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất110

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD64,910

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,400

Giá thực hiện58,000

Hòa vốn **49,558

S-X *-2,124

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23093,800-280 (-6.86%)7.91 : 180,06429,936110,122HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,620-200 (-5.24%)7.91 : 184,51225,488113,146HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23131,740-120 (-6.45%)10 : 1100,00010,000117,400SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,400-140 (-5.51%)10 : 1100,00010,000124,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 180,00030,000112,560MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CFPT23162,880-230 (-7.40%)10 : 182,00028,000110,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,290-110 (-7.86%)15 : 1101,0009,000120,350VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23182,130-80 (-3.62%)8 : 199,00011,000116,040VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,320 (0.00%)2 : 126,65025,0001,65027,640ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401250-150 (-37.50%)3 : 127,90031,000-3,10031,750HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,780-770 (-30.20%)2 : 122,90020,0002,90023,560MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401230 (0.00%)3 : 126,65031,000-4,35031,690STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24014,730-1,370 (-22.46%)2 : 143,85034,0009,85043,460TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401750-10 (-1.32%)2 : 116,75018,500-1,75020,000TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401770-60 (-7.23%)4 : 140,85043,000-2,15046,080VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,010-200 (-16.53%)1.94 : 121,20020,4111,37721,726VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.