Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2019.02 (HOSE: CFPT1907)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2019.02
2,350
Mở cửa2,100
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY1,580
KLGD111,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **57,700
S-X *5,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | -15,927 | 135,645 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | -2,142 | 134,802 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 550 | (0.00%) | -15,927 | 138,342 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | -40,346 | 157,838 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | -41,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | -51,558 | 170,839 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | -61,473 | 184,521 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2505 | 690 | (0.00%) | -39,660 | 163,501 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | -45,609 | 162,768 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 300 | (0.00%) | -36,685 | 156,065 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,040 | (0.00%) | -41,643 | 166,892 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 650 | (0.00%) | -21,812 | 154,924 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 680 | (0.00%) | -35,693 | 169,549 | KIS | 11 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | -5,948 | 137,325 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | -7,931 | 142,580 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | -16,855 | 147,131 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,200 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |