Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET01 (HOSE: CFPT1906)

CW FPT-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY10

KLGD394,790

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,500

Giá thực hiện57,000

Hòa vốn **57,050

S-X *-9,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23094,870660 (+15.68%)40,70037,036118,586HCM9 tháng
CFPT23104,510670 (+17.45%)40,50032,588120,186HCM12 tháng
CFPT23132,280460 (+25.27%)711,00017,100122,800SSI10 tháng
CFPT23143,000500 (+20%)326,80017,100130,000SSI15 tháng
CFPT23163,590470 (+15.06%)56,50035,100117,900VND8 tháng
CFPT23171,630240 (+17.27%)225,20016,100125,450VND12 tháng
CFPT23182,780600 (+27.52%)5,50018,100121,240VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,870660 (+15.68%)40,700117,10037,036118,5869 tháng
CFPT23104,510670 (+17.45%)40,500117,10032,588120,18612 tháng
CHPG232829060 (+26.09%)6,50027,900-60029,0809 tháng
CHPG232994020 (+2.17%)21,00027,900-1,10030,88012 tháng
CMBB23111,500 (0.00%)22,1003,10022,0009 tháng
CMBB23121,78050 (+2.89%)20,10022,1002,60023,06012 tháng
CMSN231136070 (+24.14%)89,20065,500-23,00091,38012 tháng
CMWG23098010 (+14.29%)73,00050,700-3,30054,4009 tháng
CMWG231087040 (+4.82%)70050,700-3,80058,85012 tháng
CSTB232420 (0.00%)28,000-3,00031,0809 tháng
CSTB2325560-70 (-11.11%)40028,000-3,50033,74012 tháng
CTCB23063,650 (0.00%)46,70014,70046,6009 tháng
CTCB23073,470 (0.00%)46,70012,70047,88012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)40,450-20,05061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,450-15,55056,0509 tháng
CVNM23086010 (+20%)40,00063,800-3,81868,0899 tháng
CVPB2311100 (0.00%)20018,450-1,09019,7309 tháng
CVPB231260030 (+5.26%)2,70018,450-1,56621,16012 tháng
CVRE23122010 (+100%)61,80022,150-5,35027,5809 tháng
CVRE2313210-50 (-19.23%)20022,150-7,35030,34012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2019
Ngày niêm yết:23/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:25/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2020
Ngày đáo hạn:08/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:57,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.