Chứng quyền FPT-HSC-MET01 (HOSE: CFPT1906)
CW FPT-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY10
KLGD394,790
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,500
Giá thực hiện57,000
Hòa vốn **57,050
S-X *-9,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,870 | 660 (+15.68%) | 40,700 | 37,036 | 118,586 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,510 | 670 (+17.45%) | 40,500 | 32,588 | 120,186 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,280 | 460 (+25.27%) | 711,000 | 17,100 | 122,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,000 | 500 (+20%) | 326,800 | 17,100 | 130,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 3,590 | 470 (+15.06%) | 56,500 | 35,100 | 117,900 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,630 | 240 (+17.27%) | 225,200 | 16,100 | 125,450 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,780 | 600 (+27.52%) | 5,500 | 18,100 | 121,240 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,870 | 660 (+15.68%) | 40,700 | 117,100 | 37,036 | 118,586 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,510 | 670 (+17.45%) | 40,500 | 117,100 | 32,588 | 120,186 | 12 tháng |
CHPG2328 | 290 | 60 (+26.09%) | 6,500 | 27,900 | -600 | 29,080 | 9 tháng |
CHPG2329 | 940 | 20 (+2.17%) | 21,000 | 27,900 | -1,100 | 30,880 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,500 | (0.00%) | 22,100 | 3,100 | 22,000 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,780 | 50 (+2.89%) | 20,100 | 22,100 | 2,600 | 23,060 | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | 70 (+24.14%) | 89,200 | 65,500 | -23,000 | 91,380 | 12 tháng |
CMWG2309 | 80 | 10 (+14.29%) | 73,000 | 50,700 | -3,300 | 54,400 | 9 tháng |
CMWG2310 | 870 | 40 (+4.82%) | 700 | 50,700 | -3,800 | 58,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | 28,000 | -3,000 | 31,080 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 560 | -70 (-11.11%) | 400 | 28,000 | -3,500 | 33,740 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | (0.00%) | 46,700 | 14,700 | 46,600 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,470 | (0.00%) | 46,700 | 12,700 | 47,880 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 40,450 | -20,050 | 61,500 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,450 | -15,550 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 60 | 10 (+20%) | 40,000 | 63,800 | -3,818 | 68,089 | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | (0.00%) | 200 | 18,450 | -1,090 | 19,730 | 9 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2,700 | 18,450 | -1,566 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2312 | 20 | 10 (+100%) | 61,800 | 22,150 | -5,350 | 27,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 200 | 22,150 | -7,350 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 57,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |