Chứng quyền FPT/6.5M/SSI/C/EU/Cash-02 (HOSE: CFPT1905)
CW FPT/6.5M/SSI/C/EU/Cash-02
Ngừng giao dịch
130
-20 (-13.33%)
20/04/2020 15:00
Mở cửa120
Cao nhất190
Thấp nhất120
Cao nhất NY11,500
Thấp nhất NY20
KLGD76,070
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở51,300
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,130
S-X *-3,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2201 | 950 | (0.00%) | 144,200 | 1,202 | 93,772 | HCM | 9 tháng |
CFPT2204 | 1,480 | -10 (-0.67%) | 250,400 | 1,202 | 99,708 | MBS | 6 tháng |
CFPT2205 | 1,220 | -80 (-6.15%) | 16,000 | -4,300 | 100,320 | VCI | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 9,900 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |