Chứng quyền FPT/6.5M/SSI/C/EU/Cash-02 (HOSE: CFPT1905)
CW FPT/6.5M/SSI/C/EU/Cash-02
130
Mở cửa120
Cao nhất190
Thấp nhất120
Cao nhất NY11,500
Thấp nhất NY20
KLGD76,070
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở51,300
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,130
S-X *-3,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 43,336 | 122,778 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,200 | 380 (+7.88%) | 45,200 | 38,888 | 125,644 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,640 | 60 (+2.33%) | 112,500 | 23,400 | 126,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 292,100 | 23,400 | 133,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,120 | 250 (+6.46%) | 95,800 | 41,400 | 123,200 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,990 | 180 (+9.94%) | 98,000 | 22,400 | 130,850 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,370 | 370 (+12.33%) | 27,500 | 24,400 | 125,960 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 250 | -70 (-21.88%) | 293,200 | 28,350 | 850 | 28,500 | 9 tháng |
CMBB2309 | 820 | -90 (-9.89%) | 631,400 | 22,250 | 3,250 | 22,280 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 907,200 | 28,300 | -1,700 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 300 | 18,450 | -2,996 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 820 | -10 (-1.20%) | 300,700 | 26,800 | 2,800 | 28,920 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,640 | 60 (+2.33%) | 112,500 | 123,400 | 23,400 | 126,400 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 292,100 | 123,400 | 23,400 | 133,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 630 | -60 (-8.70%) | 1,232,200 | 28,350 | 350 | 31,780 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,500 | 28,350 | -150 | 32,400 | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -70 (-10.14%) | 1,674,800 | 28,350 | -650 | 32,720 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -50 (-8.47%) | 200,800 | 28,350 | -1,150 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | -90 (-9.18%) | 444,400 | 22,250 | 2,250 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -60 (-4.55%) | 313,100 | 22,250 | 2,250 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | (0.00%) | 152,000 | 67,700 | -12,300 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 363,400 | 53,400 | 3,400 | 57,680 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,050 | 80 (+8.25%) | 649,600 | 53,400 | 1,400 | 62,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 340 | -20 (-5.56%) | 265,900 | 28,300 | -3,700 | 34,040 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -30 (-5.77%) | 381,700 | 28,300 | -4,700 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,650 | -100 (-5.71%) | 328,700 | 46,100 | 11,100 | 48,200 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 16,000 | 40,600 | -9,400 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 890 | -50 (-5.32%) | 119,700 | 21,100 | 2,221 | 22,239 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -30 (-4.55%) | 1,827,400 | 21,100 | 333 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 324,600 | 42,150 | -7,850 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 280 | 10 (+3.70%) | 360,500 | 42,150 | -9,850 | 54,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 200 | -40 (-16.67%) | 2,000 | 64,400 | -13,998 | 80,358 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 370,600 | 64,400 | -13,998 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 620,800 | 18,450 | -4,426 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -30 (-10.71%) | 1,291,800 | 18,450 | -4,902 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 37,800 | 22,250 | -7,750 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 9,900 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |