Chứng quyền CFPT02MBS19CE (HOSE: CFPT1904)

CW CFPT02MBS19CE

Ngừng giao dịch

2,440

240 (+10.91%)
15/11/2019 15:00

Mở cửa2,700

Cao nhất2,700

Thấp nhất2,200

Cao nhất NY3,020

Thấp nhất NY1,720

KLGD86,720

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,600

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **59,320

S-X *6,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT1904: CACB2102 CACB2303 CACB2506 CACB2511
Trending: HPG (153.883) - SSI (116.008) - VIC (110.015) - MBB (91.737) - NVL (90.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402250-80 (-24.24%)99,600-6,927133,912SSI9 tháng
CFPT2404980-50 (-4.85%)516,5006,858133,620ACBS12 tháng
CFPT2405560-70 (-11.11%)91,700-6,927138,441MBS9 tháng
CFPT250130-30 (-50%)254,400-32,643158,940VPBankS7 tháng
CFPT2502240 (0.00%)200,800-42,558170,938SSI10 tháng
CFPT2503510-40 (-7.27%)124,000-52,473183,530SSI15 tháng
CFPT2505830-50 (-5.68%)27,700-30,660164,889BSI12 tháng
CFPT2507120-10 (-7.69%)53,200-27,685154,637TCBS6 tháng
CFPT25081,240-10 (-0.80%)35,700-32,643168,479TCBS12 tháng
CFPT2509570-70 (-10.94%)22,700-12,812152,941KIS8 tháng
CFPT2510680-10 (-1.45%)30,200-26,693169,549KIS11 tháng
CFPT25111,880-80 (-4.08%)1,119,9003,052141,589HCM9 tháng
CFPT25122,170-100 (-4.41%)28,4001,069146,447HCM12 tháng
CFPT251381010 (+1.25%)2,327,300-7,855144,296ACBS12 tháng
CFPT25141,460-90 (-5.81%)1,972,3007,018133,465SSI5 tháng
CFPT25151,740-10 (-0.57%)242,1003,052140,209SSI7 tháng
CFPT25162,490-40 (-1.58%)33,6008,000142,900VPBankS7 tháng
CFPT25172,630-90 (-3.31%)1,5003,000149,300SSI12 tháng
CFPT25182,990-150 (-4.78%)4,9003,000152,900SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24042,300160 (+7.48%)96,40036,25011,25036,5009 tháng
CVHM240910,170 (0.00%)96,00054,00092,8509 tháng
CVPB2410650130 (+25%)183,30021,35090622,3439 tháng
CVRE24083,210-100 (-3.02%)4,00029,4509,45029,6309 tháng
CFPT2405560-70 (-11.11%)91,700126,000-6,927138,4419 tháng
CHPG241096010 (+1.05%)119,00025,9002,58426,5149 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:19/08/2019
Ngày niêm yết:04/09/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:15/11/2019
Ngày đáo hạn:19/11/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:52,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate