Chứng quyền CFPT02MBS19CE (HOSE: CFPT1904)
CW CFPT02MBS19CE
2,440
Mở cửa2,700
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,200
Cao nhất NY3,020
Thấp nhất NY1,720
KLGD86,720
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,600
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **59,320
S-X *6,600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | -100 (-2.39%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 31,736 | 112,337 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 3,820 | -140 (-3.54%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 27,288 | 114,728 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 10 : 1 | 100,000 | 11,800 | 118,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 2,540 | -70 (-2.68%) | 10 : 1 | 100,000 | 11,800 | 125,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 80,000 | 31,800 | 112,560 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CFPT2316 | 3,110 | -100 (-3.12%) | 10 : 1 | 82,000 | 29,800 | 113,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 15 : 1 | 101,000 | 10,800 | 122,000 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 2,210 | -50 (-2.21%) | 8 : 1 | 99,000 | 12,800 | 116,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 111,800 | 80,000 | 31,800 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 25,000 | 3,000 | 28,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 6 : 1 | 49,400 | 50,000 | -600 | 50,240 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,850 | 32,000 | 12,850 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 5 : 1 | 41,800 | 52,000 | -10,200 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 66,638 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,150 | 20,970 | -2,820 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,000 | 29,000 | -7,000 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |