Chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CFPT1901)
CW FPT.VND.M.CA.T.2019.01
4,700
Mở cửa4,200
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,200
Cao nhất NY5,870
Thấp nhất NY1,750
KLGD264,850
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,800
Giá thực hiện45,000
Hòa vốn **53,377
S-X *9,646
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 190 | -120 (-38.71%) | 2,914,200 | -16,427 | 133,676 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 950 | (0.00%) | 126,100 | -2,642 | 133,177 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 470 | 10 (+2.17%) | 10,500 | -16,427 | 137,554 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 19,400 | -40,846 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 50 | 10 (+25%) | 92,200 | -42,143 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | (0.00%) | 34,400 | -52,058 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 540 | -80 (-12.90%) | 135,800 | -61,973 | 183,827 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 630 | -20 (-3.08%) | 12,100 | -40,160 | 162,906 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 160,800 | -46,109 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 160 | -10 (-5.88%) | 14,400 | -37,185 | 154,954 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | 30 (+3.19%) | 18,700 | -42,143 | 166,337 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 510 | 10 (+2%) | 19,300 | -22,312 | 151,453 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 650 | (0.00%) | 92,000 | -36,193 | 168,805 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 413,200 | -6,448 | 136,730 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,720 | (0.00%) | 125,100 | -8,431 | 141,985 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 780 | -20 (-2.50%) | 75,000 | -17,355 | 143,909 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,130 | -50 (-4.24%) | 54,500 | -2,482 | 130,192 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,320 | 20 (+1.54%) | 23,500 | -6,448 | 136,042 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 12/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 11/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9624 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 45,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 44,154 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |