Chứng quyền ACB/12M/KAFI/C/EU/CASH/2501 (HOSE: CACB2516)

CW.ACB/12M/KAFI/C/EU/CASH/2501

1,090

-50 (-4.39%)
07/11/2025 14:57

Mở cửa1,110

Cao nhất1,110

Thấp nhất1,090

Cao nhất NY1,140

Thấp nhất NY1,090

KLGD1,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn342

Giá CK cơ sở24,900

Giá thực hiện28,500

Hòa vốn **32,860

S-X *-3,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2516: CMWG2526 CFPT2532 CHPG2540 CMWG2511 CMWG2523
Trending: HPG (147.072) - FPT (122.888) - MBB (114.133) - VIC (107.266) - SSI (104.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/11/20251,090-50 (-4.39%)1,400
06/11/20251,140-30 (-2.56%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB25021,980-210 (-9.59%)110,0001,50326,706SSI15 tháng
CACB25082,100-230 (-9.87%)350,8003,17425,236SSI7 tháng
CACB25091,700-160 (-8.60%)121,4004,40025,600VPBankS7 tháng
CACB25102,280-240 (-9.52%)80,9002,40027,060SSI12 tháng
CACB25112,480-230 (-8.49%)60,1001,90027,960SSI15 tháng
CACB2512400-110 (-21.57%)48,700-4,10030,200MBS6 tháng
CACB25131,630-290 (-15.10%)220,100-10028,260VND5 tháng
CACB25142,420-120 (-4.72%)194,000-2,40032,140VND11 tháng
CACB25153,540-110 (-3.01%)204,800-6,90038,880VND17 tháng
CACB25161,090-50 (-4.39%)1,400-3,60032,860KAFI12 tháng
CACB25171,250-60 (-4.58%)2,500-4,10034,000KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KAFI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25161,090-50 (-4.39%)1,40024,900-3,60032,86012 tháng
CACB25171,250-60 (-4.58%)2,50024,900-4,10034,00015 tháng
CFPT25322,050260 (+14.53%)700101,000-1,000126,60012 tháng
CFPT25332,140390 (+22.29%)130,000101,000-5,000131,68015 tháng
CHPG25401,31010 (+0.77%)10026,050-4,95036,24012 tháng
CHPG25411,390-20 (-1.42%)8,20026,050-6,95038,56015 tháng
CMBB25221,010-50 (-4.72%)10023,300-5,70033,04012 tháng
CMBB25231,130-60 (-5.04%)40023,300-6,70034,52015 tháng
CMWG25261,830-20 (-1.08%)1,00076,500-14,500105,64012 tháng
CMWG25272,050-60 (-2.84%)10076,500-18,500111,40015 tháng
CSTB25361,180-550 (-31.79%)1,30048,350-15,65071,08012 tháng
CSTB25371,480-540 (-26.73%)30048,350-16,65073,88015 tháng
CTCB25221,340-20 (-1.47%)10033,000-11,50049,86012 tháng
CTCB25231,580-50 (-3.07%)10033,000-12,50051,82015 tháng
CVHM25232,250-370 (-14.12%)1,10092,000-48,000158,00012 tháng
CVHM25241,530 (0.00%)92,000-55,000159,24015 tháng
CVIC25155,7601,810 (+45.82%)29,100199,700-45,300291,08012 tháng
CVIC25165,7001,790 (+45.78%)11,900199,700-50,300295,60015 tháng
CVPB25311,390-370 (-21.02%)1,00027,500-6,50039,56012 tháng
CVPB25321,630280 (+20.74%)10027,500-7,50041,52015 tháng
CVRE25251,260-100 (-7.35%)90031,350-16,65053,04012 tháng
CVRE25261,510-240 (-13.71%)10031,350-18,15055,54015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:16/10/2025
Ngày niêm yết:04/11/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:06/11/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:14/10/2026
Ngày đáo hạn:16/10/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:28,500
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate