Chứng quyền ACB/12M/KAFI/C/EU/CASH/2501 (HOSE: CACB2516)
CW.ACB/12M/KAFI/C/EU/CASH/2501
1,090
Mở cửa1,110
Cao nhất1,110
Thấp nhất1,090
Cao nhất NY1,140
Thấp nhất NY1,090
KLGD1,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn342
Giá CK cơ sở24,900
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **32,860
S-X *-3,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
| Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
|---|---|---|---|
| 07/11/2025 | 1,090 | -50 (-4.39%) | 1,400 |
| 06/11/2025 | 1,140 | -30 (-2.56%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CACB2502 | 1,980 | -210 (-9.59%) | 110,000 | 1,503 | 26,706 | SSI | 15 tháng |
| CACB2508 | 2,100 | -230 (-9.87%) | 350,800 | 3,174 | 25,236 | SSI | 7 tháng |
| CACB2509 | 1,700 | -160 (-8.60%) | 121,400 | 4,400 | 25,600 | VPBankS | 7 tháng |
| CACB2510 | 2,280 | -240 (-9.52%) | 80,900 | 2,400 | 27,060 | SSI | 12 tháng |
| CACB2511 | 2,480 | -230 (-8.49%) | 60,100 | 1,900 | 27,960 | SSI | 15 tháng |
| CACB2512 | 400 | -110 (-21.57%) | 48,700 | -4,100 | 30,200 | MBS | 6 tháng |
| CACB2513 | 1,630 | -290 (-15.10%) | 220,100 | -100 | 28,260 | VND | 5 tháng |
| CACB2514 | 2,420 | -120 (-4.72%) | 194,000 | -2,400 | 32,140 | VND | 11 tháng |
| CACB2515 | 3,540 | -110 (-3.01%) | 204,800 | -6,900 | 38,880 | VND | 17 tháng |
| CACB2516 | 1,090 | -50 (-4.39%) | 1,400 | -3,600 | 32,860 | KAFI | 12 tháng |
| CACB2517 | 1,250 | -60 (-4.58%) | 2,500 | -4,100 | 34,000 | KAFI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KAFI)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CACB2516 | 1,090 | -50 (-4.39%) | 1,400 | 24,900 | -3,600 | 32,860 | 12 tháng |
| CACB2517 | 1,250 | -60 (-4.58%) | 2,500 | 24,900 | -4,100 | 34,000 | 15 tháng |
| CFPT2532 | 2,050 | 260 (+14.53%) | 700 | 101,000 | -1,000 | 126,600 | 12 tháng |
| CFPT2533 | 2,140 | 390 (+22.29%) | 130,000 | 101,000 | -5,000 | 131,680 | 15 tháng |
| CHPG2540 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 100 | 26,050 | -4,950 | 36,240 | 12 tháng |
| CHPG2541 | 1,390 | -20 (-1.42%) | 8,200 | 26,050 | -6,950 | 38,560 | 15 tháng |
| CMBB2522 | 1,010 | -50 (-4.72%) | 100 | 23,300 | -5,700 | 33,040 | 12 tháng |
| CMBB2523 | 1,130 | -60 (-5.04%) | 400 | 23,300 | -6,700 | 34,520 | 15 tháng |
| CMWG2526 | 1,830 | -20 (-1.08%) | 1,000 | 76,500 | -14,500 | 105,640 | 12 tháng |
| CMWG2527 | 2,050 | -60 (-2.84%) | 100 | 76,500 | -18,500 | 111,400 | 15 tháng |
| CSTB2536 | 1,180 | -550 (-31.79%) | 1,300 | 48,350 | -15,650 | 71,080 | 12 tháng |
| CSTB2537 | 1,480 | -540 (-26.73%) | 300 | 48,350 | -16,650 | 73,880 | 15 tháng |
| CTCB2522 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 100 | 33,000 | -11,500 | 49,860 | 12 tháng |
| CTCB2523 | 1,580 | -50 (-3.07%) | 100 | 33,000 | -12,500 | 51,820 | 15 tháng |
| CVHM2523 | 2,250 | -370 (-14.12%) | 1,100 | 92,000 | -48,000 | 158,000 | 12 tháng |
| CVHM2524 | 1,530 | (0.00%) | 92,000 | -55,000 | 159,240 | 15 tháng | |
| CVIC2515 | 5,760 | 1,810 (+45.82%) | 29,100 | 199,700 | -45,300 | 291,080 | 12 tháng |
| CVIC2516 | 5,700 | 1,790 (+45.78%) | 11,900 | 199,700 | -50,300 | 295,600 | 15 tháng |
| CVPB2531 | 1,390 | -370 (-21.02%) | 1,000 | 27,500 | -6,500 | 39,560 | 12 tháng |
| CVPB2532 | 1,630 | 280 (+20.74%) | 100 | 27,500 | -7,500 | 41,520 | 15 tháng |
| CVRE2525 | 1,260 | -100 (-7.35%) | 900 | 31,350 | -16,650 | 53,040 | 12 tháng |
| CVRE2526 | 1,510 | -240 (-13.71%) | 100 | 31,350 | -18,150 | 55,540 | 15 tháng |
| CK cơ sở: | ACB |
| Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
| Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KAFI (KAFI) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 12 tháng |
| Ngày phát hành: | 16/10/2025 |
| Ngày niêm yết: | 04/11/2025 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/11/2025 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/10/2026 |
| Ngày đáo hạn: | 16/10/2026 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
| Giá phát hành: | 1,200 |
| Giá thực hiện: | 28,500 |
| Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |