Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2025.1 (HOSE: CACB2513)

CW.ACB.VND.M.CA.T.2025.1

1,630

-290 (-15.10%)
07/11/2025 14:57

Mở cửa1,850

Cao nhất1,860

Thấp nhất1,630

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY1,630

KLGD220,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn121

Giá CK cơ sở24,900

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **28,260

S-X *-100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2513: CACB2516 CVPB2525 CACB2510 CACB2514 CACB2515
Trending: HPG (147.072) - FPT (122.888) - MBB (114.133) - VIC (107.266) - SSI (104.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/11/20251,630-290 (-15.10%)220,100
06/11/20251,920-90 (-4.48%)223,400
05/11/20252,010-420 (-17.28%)45,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB25021,980-210 (-9.59%)110,0001,50326,706SSI15 tháng
CACB25082,100-230 (-9.87%)350,8003,17425,236SSI7 tháng
CACB25091,700-160 (-8.60%)121,4004,40025,600VPBankS7 tháng
CACB25102,280-240 (-9.52%)80,9002,40027,060SSI12 tháng
CACB25112,480-230 (-8.49%)60,1001,90027,960SSI15 tháng
CACB2512400-110 (-21.57%)48,700-4,10030,200MBS6 tháng
CACB25131,630-290 (-15.10%)220,100-10028,260VND5 tháng
CACB25142,420-120 (-4.72%)194,000-2,40032,140VND11 tháng
CACB25153,540-110 (-3.01%)204,800-6,90038,880VND17 tháng
CACB25161,090-50 (-4.39%)1,400-3,60032,860KAFI12 tháng
CACB25171,250-60 (-4.58%)2,500-4,10034,000KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25131,630-290 (-15.10%)220,10024,900-10028,2605 tháng
CACB25142,420-120 (-4.72%)194,00024,900-2,40032,14011 tháng
CACB25153,540-110 (-3.01%)204,80024,900-6,90038,88017 tháng
CFPT25272,520-170 (-6.32%)223,600101,00010,900110,2605 tháng
CFPT25283,740-90 (-2.35%)205,000101,0008,900122,02011 tháng
CFPT25294,860-160 (-3.19%)199,900101,000-5,900145,78017 tháng
CHDB25071,530-110 (-6.71%)4,60030,000-1,20035,7905 tháng
CHDB25082,170-140 (-6.06%)2,30030,000-5,00041,51011 tháng
CHDB25092,690-190 (-6.60%)1,10030,000-7,20045,27017 tháng
CHPG25371,890-10 (-0.53%)28,50026,050-1,55031,3805 tháng
CHPG25382,780-10 (-0.36%)24,30026,050-4,05035,66011 tháng
CHPG25393,160-10 (-0.32%)17,40026,050-8,25040,62017 tháng
CMBB25191,380-60 (-4.17%)22,60023,300-3,30029,3605 tháng
CMBB25202,250-50 (-2.17%)13,80023,300-5,40033,20011 tháng
CMBB25212,650-60 (-2.21%)1,70023,300-9,10037,70017 tháng
CMSN2521930-10 (-1.06%)302,90076,800-5,40096,1508 tháng
CMSN25221,220-50 (-3.94%)196,40076,800-17,100112,20014 tháng
CMWG25233,230-430 (-11.75%)333,90076,5001,90087,5205 tháng
CMWG25243,990-220 (-5.23%)276,20076,500-12,800105,26011 tháng
CMWG25255,930-10 (-0.17%)8,90076,500-5,500105,72017 tháng
CSTB2531900-640 (-41.56%)367,70048,350-11,75062,8005 tháng
CSTB25321,650-700 (-29.79%)340,00048,350-20,35073,65011 tháng
CSTB25332,660-610 (-18.65%)228,60048,350-22,65078,98017 tháng
CTCB25191,120-90 (-7.44%)40,50033,000-10,30045,5405 tháng
CTCB25203,360580 (+20.86%)14,60033,000-12,10051,82011 tháng
CTCB25215,040350 (+7.46%)18,80033,000-9,60052,68017 tháng
CVIB25121,530-60 (-3.77%)164,50018,300-1,20022,5608 tháng
CVIB25132,170-30 (-1.36%)40,00018,300-2,70025,34014 tháng
CVNM25221,160-10 (-0.85%)223,50057,600-23668,9258 tháng
CVNM25231,600-30 (-1.84%)76,10057,600-2,72275,61814 tháng
CVPB25271,330-90 (-6.34%)15,80027,500-8,70040,1908 tháng
CVPB25282,070-110 (-5.05%)13,00027,500-9,80043,51014 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:08/10/2025
Ngày niêm yết:03/11/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:05/11/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:05/03/2026
Ngày đáo hạn:09/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate